MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,721,545,777 66,912,644,536 65,016,705,398 77,558,778,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 811,679,567 707,390,091 3,575,491,701 6,873,329,459
1. Tiền 811,679,567 707,390,091 3,575,491,701 6,873,329,459
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,109,551,815 43,317,189,533 43,336,298,037 50,323,207,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,162,107,761 17,045,226,416 15,906,026,797 16,011,002,990
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,341,265,554 10,525,569,225 11,015,879,990 11,202,316,262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,089,801,791 9,230,017,183 9,898,014,541 16,593,511,728
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,260,488,649 -7,260,488,649 -7,260,488,649 -7,260,488,649
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,776,865,358 13,776,865,358 13,776,865,358 13,776,865,358
IV. Hàng tồn kho 20,720,501,888 21,865,908,137 17,299,938,679 19,439,980,570
1. Hàng tồn kho 20,720,501,888 21,865,908,137 17,299,938,679 19,439,980,570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 979,812,507 922,156,775 704,976,981 922,260,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 720,286,758 712,157,518 504,285,456 625,395,273
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,148,009
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 259,525,749 209,999,257 200,691,525 241,717,194
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 174,682,031,752 172,383,315,124 170,114,881,184 167,719,730,858
I. Các khoản phải thu dài hạn 205,514,000 205,514,000 353,314,000 353,314,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,000,000 127,000,000 127,000,000 127,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 78,514,000 78,514,000 226,314,000 226,314,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 153,031,760,006 151,187,644,022 149,376,494,123 147,383,532,422
1. Tài sản cố định hữu hình 151,389,291,108 149,574,811,836 147,793,298,649 146,026,301,660
- Nguyên giá 209,211,973,748 209,211,973,748 209,211,973,748 209,211,973,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,822,682,640 -59,637,161,912 -61,418,675,099 -63,185,672,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,642,468,898 1,612,832,186 1,583,195,474 1,357,230,762
- Nguyên giá 2,097,289,637 2,097,289,637 2,064,789,637 1,868,461,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -454,820,739 -484,457,451 -481,594,163 -511,230,875
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,486,679,111 2,032,078,467 1,426,994,426 1,024,805,801
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,486,679,111 2,032,078,467 1,426,994,426 1,024,805,801
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,403,577,529 239,295,959,660 235,131,586,582 245,278,509,052
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 150,082,946,578 146,863,029,420 142,679,309,696 152,915,351,699
I. Nợ ngắn hạn 118,281,516,563 109,953,208,467 106,556,581,833 117,721,661,536
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,790,234,587 19,016,541,781 17,259,150,488 19,200,898,857
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 471,195,845 258,051,558 409,494,051 544,948,632
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,996,295,680 1,368,406,872 1,152,125,744 2,314,766,479
4. Phải trả người lao động 784,600,233 1,005,246,955 396,453,173 1,255,629,656
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,151,839,073 772,470,755 129,863,473 1,001,196,133
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,416,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,732,977,343 4,190,507,117 4,075,159,979 4,053,443,201
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88,218,302,042 83,205,911,669 82,993,846,801 89,214,706,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136,071,760 136,071,760 136,071,760 136,071,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,801,430,015 36,909,820,953 36,122,727,863 35,193,690,163
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,800,000,000 1,800,000,000 1,944,000,000 1,930,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,001,430,015 35,109,820,953 34,178,727,863 33,263,690,163
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 92,320,630,951 92,432,930,240 92,452,276,886 92,363,157,353
I. Vốn chủ sở hữu 92,320,630,951 92,432,930,240 92,452,276,886 92,363,157,353
1. Vốn góp của chủ sở hữu 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,371,385,893 1,194,593,985 1,194,593,985 1,194,593,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,106,859,942 182,231,255 201,577,901 112,458,368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,931,966 182,231,255 201,577,901 112,458,368
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,176,791,908
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,403,577,529 239,295,959,660 235,131,586,582 245,278,509,052
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.