TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
77,681,266,938 |
63,932,154,195 |
67,721,545,777 |
66,912,644,536 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,677,367,275 |
1,192,844,347 |
811,679,567 |
707,390,091 |
|
1. Tiền |
1,677,367,275 |
1,192,844,347 |
811,679,567 |
707,390,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,017,415,037 |
41,161,713,837 |
45,109,551,815 |
43,317,189,533 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,222,785,997 |
16,792,977,559 |
16,162,107,761 |
17,045,226,416 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,961,070,061 |
10,340,926,397 |
12,341,265,554 |
10,525,569,225 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,068,708,638 |
7,363,298,345 |
10,089,801,791 |
9,230,017,183 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,012,015,017 |
-7,112,353,822 |
-7,260,488,649 |
-7,260,488,649 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,776,865,358 |
13,776,865,358 |
13,776,865,358 |
13,776,865,358 |
|
IV. Hàng tồn kho |
26,936,085,186 |
20,673,055,497 |
20,720,501,888 |
21,865,908,137 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,936,085,186 |
20,673,055,497 |
20,720,501,888 |
21,865,908,137 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
950,399,440 |
804,540,514 |
979,812,507 |
922,156,775 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
707,637,267 |
574,980,810 |
720,286,758 |
712,157,518 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,269,359 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
240,492,814 |
229,559,704 |
259,525,749 |
209,999,257 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
186,311,213,282 |
177,715,039,348 |
174,682,031,752 |
172,383,315,124 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
540,462,637 |
540,462,637 |
205,514,000 |
205,514,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
413,462,637 |
413,462,637 |
78,514,000 |
78,514,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
156,847,656,354 |
154,987,786,605 |
153,031,760,006 |
151,187,644,022 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
155,145,914,032 |
153,315,680,995 |
151,389,291,108 |
149,574,811,836 |
|
- Nguyên giá |
209,325,097,748 |
209,324,733,748 |
209,211,973,748 |
209,211,973,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,179,183,716 |
-56,009,052,753 |
-57,822,682,640 |
-59,637,161,912 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,701,742,322 |
1,672,105,610 |
1,642,468,898 |
1,612,832,186 |
|
- Nguyên giá |
2,097,289,637 |
2,097,289,637 |
2,097,289,637 |
2,097,289,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-395,547,315 |
-425,184,027 |
-454,820,739 |
-484,457,451 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,294,243,844 |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,294,243,844 |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,107,810,655 |
3,228,711,471 |
2,486,679,111 |
2,032,078,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,107,810,655 |
3,228,711,471 |
2,486,679,111 |
2,032,078,467 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
263,992,480,220 |
241,647,193,543 |
242,403,577,529 |
239,295,959,660 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
170,543,212,759 |
149,034,852,324 |
150,082,946,578 |
146,863,029,420 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,267,316,123 |
103,008,484,023 |
118,281,516,563 |
109,953,208,467 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,387,223,138 |
20,615,390,008 |
19,790,234,587 |
19,016,541,781 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,290,455,185 |
254,037,432 |
471,195,845 |
258,051,558 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,811,118,944 |
2,500,468,743 |
1,996,295,680 |
1,368,406,872 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,520,274,148 |
814,940,107 |
784,600,233 |
1,005,246,955 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
832,286,758 |
673,170,171 |
1,151,839,073 |
772,470,755 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,992,146,674 |
5,209,923,294 |
5,732,977,343 |
4,190,507,117 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
71,297,739,516 |
72,804,482,508 |
88,218,302,042 |
83,205,911,669 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
55,275,896,636 |
46,026,368,301 |
31,801,430,015 |
36,909,820,953 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
53,475,896,636 |
44,226,368,301 |
30,001,430,015 |
35,109,820,953 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,449,267,461 |
92,612,341,219 |
92,320,630,951 |
92,432,930,240 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
93,449,267,461 |
92,612,341,219 |
92,320,630,951 |
92,432,930,240 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,371,385,893 |
3,371,385,893 |
3,371,385,893 |
1,194,593,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-978,223,432 |
-1,815,149,674 |
-2,106,859,942 |
182,231,255 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,624,139,773 |
787,213,531 |
69,931,966 |
182,231,255 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,602,363,205 |
-2,602,363,205 |
-2,176,791,908 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
263,992,480,220 |
241,647,193,543 |
242,403,577,529 |
239,295,959,660 |
|