MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,681,266,938 63,932,154,195 67,721,545,777 66,912,644,536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,677,367,275 1,192,844,347 811,679,567 707,390,091
1. Tiền 1,677,367,275 1,192,844,347 811,679,567 707,390,091
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,017,415,037 41,161,713,837 45,109,551,815 43,317,189,533
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,222,785,997 16,792,977,559 16,162,107,761 17,045,226,416
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,961,070,061 10,340,926,397 12,341,265,554 10,525,569,225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,068,708,638 7,363,298,345 10,089,801,791 9,230,017,183
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,012,015,017 -7,112,353,822 -7,260,488,649 -7,260,488,649
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,776,865,358 13,776,865,358 13,776,865,358 13,776,865,358
IV. Hàng tồn kho 26,936,085,186 20,673,055,497 20,720,501,888 21,865,908,137
1. Hàng tồn kho 26,936,085,186 20,673,055,497 20,720,501,888 21,865,908,137
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 950,399,440 804,540,514 979,812,507 922,156,775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 707,637,267 574,980,810 720,286,758 712,157,518
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,269,359
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 240,492,814 229,559,704 259,525,749 209,999,257
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 186,311,213,282 177,715,039,348 174,682,031,752 172,383,315,124
I. Các khoản phải thu dài hạn 540,462,637 540,462,637 205,514,000 205,514,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,000,000 127,000,000 127,000,000 127,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 413,462,637 413,462,637 78,514,000 78,514,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 156,847,656,354 154,987,786,605 153,031,760,006 151,187,644,022
1. Tài sản cố định hữu hình 155,145,914,032 153,315,680,995 151,389,291,108 149,574,811,836
- Nguyên giá 209,325,097,748 209,324,733,748 209,211,973,748 209,211,973,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,179,183,716 -56,009,052,753 -57,822,682,640 -59,637,161,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,701,742,322 1,672,105,610 1,642,468,898 1,612,832,186
- Nguyên giá 2,097,289,637 2,097,289,637 2,097,289,637 2,097,289,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -395,547,315 -425,184,027 -454,820,739 -484,457,451
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,294,243,844 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,294,243,844 1,437,038,843 1,437,038,843 1,437,038,843
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,107,810,655 3,228,711,471 2,486,679,111 2,032,078,467
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,107,810,655 3,228,711,471 2,486,679,111 2,032,078,467
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 263,992,480,220 241,647,193,543 242,403,577,529 239,295,959,660
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 170,543,212,759 149,034,852,324 150,082,946,578 146,863,029,420
I. Nợ ngắn hạn 115,267,316,123 103,008,484,023 118,281,516,563 109,953,208,467
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,387,223,138 20,615,390,008 19,790,234,587 19,016,541,781
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,290,455,185 254,037,432 471,195,845 258,051,558
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,811,118,944 2,500,468,743 1,996,295,680 1,368,406,872
4. Phải trả người lao động 1,520,274,148 814,940,107 784,600,233 1,005,246,955
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 832,286,758 673,170,171 1,151,839,073 772,470,755
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,992,146,674 5,209,923,294 5,732,977,343 4,190,507,117
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,297,739,516 72,804,482,508 88,218,302,042 83,205,911,669
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136,071,760 136,071,760 136,071,760 136,071,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 55,275,896,636 46,026,368,301 31,801,430,015 36,909,820,953
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 53,475,896,636 44,226,368,301 30,001,430,015 35,109,820,953
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,449,267,461 92,612,341,219 92,320,630,951 92,432,930,240
I. Vốn chủ sở hữu 93,449,267,461 92,612,341,219 92,320,630,951 92,432,930,240
1. Vốn góp của chủ sở hữu 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 87,999,260,000 87,999,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,371,385,893 3,371,385,893 3,371,385,893 1,194,593,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -978,223,432 -1,815,149,674 -2,106,859,942 182,231,255
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,624,139,773 787,213,531 69,931,966 182,231,255
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,602,363,205 -2,602,363,205 -2,176,791,908
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 263,992,480,220 241,647,193,543 242,403,577,529 239,295,959,660
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.