TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,822,596,857 |
81,331,187,247 |
77,681,266,938 |
63,932,154,195 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,673,807,005 |
1,312,400,693 |
1,677,367,275 |
1,192,844,347 |
|
1. Tiền |
3,673,807,005 |
1,312,400,693 |
1,677,367,275 |
1,192,844,347 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,459,498,374 |
45,810,849,155 |
48,017,415,037 |
41,161,713,837 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,727,634,738 |
17,122,126,159 |
17,222,785,997 |
16,792,977,559 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,379,185,666 |
10,659,279,424 |
10,961,070,061 |
10,340,926,397 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,533,439,981 |
9,180,205,583 |
11,068,708,638 |
7,363,298,345 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,957,627,369 |
-4,957,627,369 |
-5,012,015,017 |
-7,112,353,822 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,776,865,358 |
13,806,865,358 |
13,776,865,358 |
13,776,865,358 |
|
IV. Hàng tồn kho |
28,235,956,290 |
32,737,721,894 |
26,936,085,186 |
20,673,055,497 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,235,956,290 |
32,737,721,894 |
26,936,085,186 |
20,673,055,497 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,353,335,188 |
1,370,215,505 |
950,399,440 |
804,540,514 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
421,970,823 |
1,040,819,480 |
707,637,267 |
574,980,810 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,236,909 |
2,269,359 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
931,364,365 |
327,159,116 |
240,492,814 |
229,559,704 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
191,018,092,533 |
189,290,996,683 |
186,311,213,282 |
177,715,039,348 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
618,850,285 |
618,850,285 |
540,462,637 |
540,462,637 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
491,850,285 |
491,850,285 |
413,462,637 |
413,462,637 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
159,263,532,538 |
157,549,993,887 |
156,847,656,354 |
154,987,786,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
157,502,516,792 |
155,818,614,853 |
155,145,914,032 |
153,315,680,995 |
|
- Nguyên giá |
207,974,186,700 |
208,062,922,500 |
209,325,097,748 |
209,324,733,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,471,669,908 |
-52,244,307,647 |
-54,179,183,716 |
-56,009,052,753 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,761,015,746 |
1,731,379,034 |
1,701,742,322 |
1,672,105,610 |
|
- Nguyên giá |
2,097,289,637 |
2,097,289,637 |
2,097,289,637 |
2,097,289,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-336,273,891 |
-365,910,603 |
-395,547,315 |
-425,184,027 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,589,567,138 |
2,634,793,138 |
1,294,243,844 |
1,437,038,843 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,589,567,138 |
2,634,793,138 |
1,294,243,844 |
1,437,038,843 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,521,039,792 |
23,521,039,792 |
23,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,521,039,792 |
23,521,039,792 |
23,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,025,102,780 |
4,966,319,581 |
4,107,810,655 |
3,228,711,471 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,025,102,780 |
4,966,319,581 |
4,107,810,655 |
3,228,711,471 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
271,840,689,390 |
270,622,183,930 |
263,992,480,220 |
241,647,193,543 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
183,430,924,587 |
177,054,752,003 |
170,543,212,759 |
149,034,852,324 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
129,874,677,951 |
126,101,005,367 |
115,267,316,123 |
103,008,484,023 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,143,632,463 |
27,091,766,255 |
32,387,223,138 |
20,615,390,008 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,351,990,609 |
1,328,110,465 |
1,290,455,185 |
254,037,432 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,427,177,710 |
1,136,378,665 |
1,811,118,944 |
2,500,468,743 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,073,708,648 |
1,008,133,818 |
1,520,274,148 |
814,940,107 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
792,529,122 |
634,753,058 |
832,286,758 |
673,170,171 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
100,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,255,686,488 |
7,882,536,080 |
5,992,146,674 |
5,209,923,294 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
88,593,881,151 |
87,018,255,266 |
71,297,739,516 |
72,804,482,508 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
136,071,760 |
1,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,556,246,636 |
50,953,746,636 |
55,275,896,636 |
46,026,368,301 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,350,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
51,206,246,636 |
50,953,746,636 |
53,475,896,636 |
44,226,368,301 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
88,409,764,803 |
93,567,431,927 |
93,449,267,461 |
92,612,341,219 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
88,409,764,803 |
93,567,431,927 |
93,449,267,461 |
92,612,341,219 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,371,385,893 |
3,231,385,893 |
3,371,385,893 |
3,371,385,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,017,726,090 |
-720,058,966 |
-978,223,432 |
-1,815,149,674 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
984,600,115 |
1,607,304,239 |
1,624,139,773 |
787,213,531 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,002,326,205 |
-2,327,363,205 |
-2,602,363,205 |
-2,602,363,205 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
271,840,689,390 |
270,622,183,930 |
263,992,480,220 |
241,647,193,543 |
|