MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,823,071,485 86,283,347,795 80,822,596,857 81,331,187,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,724,890,780 1,143,356,661 3,673,807,005 1,312,400,693
1. Tiền 1,724,890,780 1,143,356,661 3,673,807,005 1,312,400,693
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000 100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,279,987,975 41,437,879,665 47,459,498,374 45,810,849,155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,896,466,848 24,455,612,579 16,727,634,738 17,122,126,159
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,585,782,421 10,811,716,397 11,379,185,666 10,659,279,424
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,603,992,874 6,185,561,412 10,533,439,981 9,180,205,583
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,844,110,624 -52,867,179 -4,957,627,369 -4,957,627,369
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 37,856,456 37,856,456 13,776,865,358 13,806,865,358
IV. Hàng tồn kho 36,184,430,014 42,769,136,952 28,235,956,290 32,737,721,894
1. Hàng tồn kho 36,184,430,014 42,769,136,952 28,235,956,290 32,737,721,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 633,762,716 932,974,517 1,353,335,188 1,370,215,505
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 290,901,437 515,928,403 421,970,823 1,040,819,480
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,236,909
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 342,861,279 417,046,114 931,364,365 327,159,116
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 196,300,289,744 194,316,406,059 191,018,092,533 189,290,996,683
I. Các khoản phải thu dài hạn 605,050,285 618,850,285 618,850,285 618,850,285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,000,000 127,000,000 127,000,000 127,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 478,050,285 491,850,285 491,850,285 491,850,285
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 162,008,636,624 160,240,647,668 159,263,532,538 157,549,993,887
1. Tài sản cố định hữu hình 160,346,892,258 158,597,206,680 157,502,516,792 155,818,614,853
- Nguyên giá 207,205,186,700 207,205,186,700 207,974,186,700 208,062,922,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,858,294,442 -48,607,980,020 -50,471,669,908 -52,244,307,647
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,661,744,366 1,643,440,988 1,761,015,746 1,731,379,034
- Nguyên giá 1,961,289,637 1,961,289,637 2,097,289,637 2,097,289,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -299,545,271 -317,848,649 -336,273,891 -365,910,603
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,969,411,172 6,969,411,172 2,589,567,138 2,634,793,138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,969,411,172 6,969,411,172 2,589,567,138 2,634,793,138
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,521,039,792 23,521,039,792 23,521,039,792 23,521,039,792
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,521,039,792 23,521,039,792 23,521,039,792 23,521,039,792
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,196,151,871 2,966,457,142 5,025,102,780 4,966,319,581
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,196,151,871 2,966,457,142 5,025,102,780 4,966,319,581
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 265,123,361,229 280,599,753,854 271,840,689,390 270,622,183,930
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 171,882,937,851 183,509,138,446 183,430,924,587 177,054,752,003
I. Nợ ngắn hạn 124,231,691,215 129,770,800,901 129,874,677,951 126,101,005,367
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,324,548,184 26,365,529,276 22,143,632,463 27,091,766,255
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 756,185,040 8,579,385,375 2,351,990,609 1,328,110,465
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 538,046,856 1,122,172,774 1,427,177,710 1,136,378,665
4. Phải trả người lao động 1,268,872,458 1,279,782,322 1,073,708,648 1,008,133,818
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,132,777,700 -2,630,513,172 792,529,122 634,753,058
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 100,000,000 100,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,494,724,027 9,020,409,902 13,255,686,488 7,882,536,080
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83,480,465,190 85,897,962,664 88,593,881,151 87,018,255,266
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136,071,760 136,071,760 136,071,760 1,071,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,651,246,636 53,738,337,545 53,556,246,636 50,953,746,636
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,350,000,000 2,452,090,909 2,350,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,301,246,636 51,286,246,636 51,206,246,636 50,953,746,636
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,240,423,378 97,090,615,408 88,409,764,803 93,567,431,927
I. Vốn chủ sở hữu 93,240,423,378 97,090,615,408 88,409,764,803 93,567,431,927
1. Vốn góp của chủ sở hữu 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 87,999,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,371,385,893 3,371,385,893 3,371,385,893 3,231,385,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,187,067,515 2,663,124,515 -6,017,726,090 -720,058,966
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,332,497,717 2,332,497,717 984,600,115 1,607,304,239
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,519,565,232 330,626,798 -7,002,326,205 -2,327,363,205
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 265,123,361,229 280,599,753,854 271,840,689,390 270,622,183,930
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.