TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
81,514,685,058 |
75,941,678,910 |
68,823,071,485 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,336,675,367 |
4,213,914,490 |
1,724,890,780 |
|
1. Tiền |
|
3,336,675,367 |
4,213,914,490 |
1,724,890,780 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
36,894,959,657 |
31,869,069,184 |
30,279,987,975 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
16,369,090,226 |
14,705,931,290 |
15,896,466,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
13,513,179,535 |
11,208,111,241 |
11,585,782,421 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
7,027,700,619 |
5,970,037,376 |
5,603,992,874 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-52,867,179 |
-52,867,179 |
-2,844,110,624 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
37,856,456 |
37,856,456 |
37,856,456 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
40,719,663,458 |
39,310,480,735 |
36,184,430,014 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
40,719,663,458 |
39,310,480,735 |
36,184,430,014 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
563,386,576 |
548,214,501 |
633,762,716 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
488,631,787 |
470,365,338 |
290,901,437 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
74,754,789 |
77,849,163 |
342,861,279 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
198,482,034,952 |
199,042,707,141 |
196,300,289,744 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
570,218,648 |
570,218,648 |
605,050,285 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
443,218,648 |
443,218,648 |
478,050,285 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
164,663,588,402 |
163,978,487,307 |
162,008,636,624 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
162,883,015,506 |
162,186,397,041 |
160,346,892,258 |
|
- Nguyên giá |
|
206,246,529,427 |
207,291,166,700 |
207,205,186,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-43,363,513,921 |
-45,104,769,659 |
-46,858,294,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,780,572,896 |
1,792,090,266 |
1,661,744,366 |
|
- Nguyên giá |
|
2,045,289,637 |
2,078,016,910 |
1,961,289,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-264,716,741 |
-285,926,644 |
-299,545,271 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,805,769,202 |
6,262,968,446 |
6,969,411,172 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,805,769,202 |
6,262,968,446 |
6,969,411,172 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
23,521,039,792 |
23,521,039,792 |
23,521,039,792 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
23,521,039,792 |
23,521,039,792 |
23,521,039,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,921,418,908 |
4,709,992,948 |
3,196,151,871 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,921,418,908 |
4,709,992,948 |
3,196,151,871 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
279,996,720,010 |
274,984,386,051 |
265,123,361,229 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
176,934,317,995 |
177,444,557,149 |
171,882,937,851 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
123,409,285,731 |
129,273,310,513 |
124,231,691,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
22,519,131,071 |
22,245,339,373 |
28,324,548,184 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,426,724,741 |
634,360,040 |
756,185,040 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,130,888,078 |
1,846,214,371 |
538,046,856 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
138,247,424 |
499,860,811 |
1,268,872,458 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,132,777,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,242,209,800 |
7,783,437,493 |
8,494,724,027 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
92,807,544,617 |
95,984,558,425 |
83,480,465,190 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
44,540,000 |
179,540,000 |
136,071,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
53,525,032,264 |
48,171,246,636 |
47,651,246,636 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
2,450,000,000 |
2,350,000,000 |
2,350,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
75,000,000 |
75,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
51,000,032,264 |
45,746,246,636 |
45,301,246,636 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
103,062,402,015 |
97,539,828,902 |
93,240,423,378 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
103,062,402,015 |
97,539,828,902 |
93,240,423,378 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,231,385,893 |
3,371,385,893 |
3,371,385,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,774,911,122 |
3,112,338,009 |
-1,187,067,515 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,184,460,717 |
2,332,497,717 |
2,332,497,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,590,450,405 |
779,840,292 |
-3,519,565,232 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
279,996,720,010 |
274,984,386,051 |
265,123,361,229 |
|