TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
146,782,878,923 |
101,227,414,736 |
|
75,663,253,766 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,886,869,924 |
3,260,733,116 |
|
1,143,356,661 |
|
1. Tiền |
3,886,869,924 |
3,260,733,116 |
|
1,143,356,661 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
260,000,000 |
260,000,000 |
|
100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,155,654,215 |
41,596,869,891 |
|
41,626,099,811 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,746,607,111 |
11,644,595,112 |
|
17,027,564,537 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,169,619,642 |
25,274,774,074 |
|
10,192,065,924 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,425,380,819 |
4,901,667,522 |
|
5,587,231,361 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-185,953,357 |
-224,166,817 |
|
-4,957,627,369 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
13,776,865,358 |
|
IV. Hàng tồn kho |
69,417,168,028 |
53,446,195,753 |
|
31,338,974,822 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,808,248,280 |
54,071,718,401 |
|
31,338,974,822 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,391,080,252 |
-625,522,648 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,063,186,756 |
2,663,615,976 |
|
1,454,822,472 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,684,072,857 |
1,194,664,584 |
|
515,928,403 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
430,276,585 |
108,820,598 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
200,910,561 |
47,526,198 |
|
938,894,069 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,747,926,753 |
1,312,604,596 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
228,336,344,422 |
239,380,413,569 |
|
193,008,482,796 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
618,850,285 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
127,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
491,850,285 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,010,709,321 |
224,608,433,890 |
|
160,928,931,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
167,107,981,512 |
216,721,098,221 |
|
159,285,490,013 |
|
- Nguyên giá |
214,490,425,234 |
272,689,133,841 |
|
207,974,186,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,382,443,722 |
-55,968,035,620 |
|
-48,688,696,687 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,616,179,045 |
1,613,140,250 |
|
1,643,440,988 |
|
- Nguyên giá |
1,783,040,673 |
1,828,889,637 |
|
1,961,289,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,861,628 |
-215,749,387 |
|
-317,848,649 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,349,033,092 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,286,548,764 |
6,274,195,419 |
|
2,349,033,092 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,645,108,400 |
2,138,972,218 |
|
23,521,039,792 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
721,000,000 |
1,340,010,618 |
|
23,521,039,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,924,108,400 |
798,961,600 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,644,776,222 |
7,402,023,713 |
|
5,590,628,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,036,878,607 |
6,929,104,865 |
|
5,590,628,626 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
181,282,200 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
375,119,223,345 |
340,607,828,305 |
|
268,671,736,562 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
267,825,621,791 |
236,178,752,419 |
|
181,246,571,874 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
155,092,769,419 |
129,286,720,788 |
|
139,998,173,950 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,401,786,415 |
28,744,689,724 |
|
25,787,502,303 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,538,798,132 |
319,049,761 |
|
1,151,337,333 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
761,497,467 |
1,709,247,532 |
|
864,856,229 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,986,007,791 |
626,207,398 |
|
1,279,782,322 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,033,920,969 |
122,161,010 |
|
993,873,095 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
11,396,848,623 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
98,287,902,285 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
285,840,955 |
|
136,071,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
112,732,852,372 |
106,892,031,631 |
|
41,248,397,924 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
2,352,090,909 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
682,305,000 |
1,068,393,818 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
106,413,030,917 |
99,263,254,860 |
|
38,896,307,015 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
437,334,634 |
139,473,861 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,843,755,408 |
95,318,103,464 |
|
87,425,164,688 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,867,510,758 |
95,341,858,814 |
|
87,425,164,688 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
|
87,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
87,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,056,845,000 |
3,039,566,638 |
|
3,056,845,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-498,166,474 |
-3,113,146,398 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,576,201,074 |
2,547,988,286 |
|
3,371,385,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,509,020,600 |
4,008,988,605 |
|
-7,002,326,205 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
2,332,497,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-9,334,823,922 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-23,755,350 |
-23,755,350 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
-23,755,350 |
-23,755,350 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
375,119,223,345 |
340,607,828,305 |
|
268,671,736,562 |
|