MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 146,782,878,923 101,227,414,736 75,663,253,766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,886,869,924 3,260,733,116 1,143,356,661
1. Tiền 3,886,869,924 3,260,733,116 1,143,356,661
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 260,000,000 260,000,000 100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,155,654,215 41,596,869,891 41,626,099,811
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,746,607,111 11,644,595,112 17,027,564,537
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,169,619,642 25,274,774,074 10,192,065,924
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,425,380,819 4,901,667,522 5,587,231,361
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -185,953,357 -224,166,817 -4,957,627,369
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,776,865,358
IV. Hàng tồn kho 69,417,168,028 53,446,195,753 31,338,974,822
1. Hàng tồn kho 70,808,248,280 54,071,718,401 31,338,974,822
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,391,080,252 -625,522,648
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,063,186,756 2,663,615,976 1,454,822,472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,684,072,857 1,194,664,584 515,928,403
2. Thuế GTGT được khấu trừ 430,276,585 108,820,598
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 200,910,561 47,526,198 938,894,069
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,747,926,753 1,312,604,596
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 228,336,344,422 239,380,413,569 193,008,482,796
I. Các khoản phải thu dài hạn 618,850,285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 491,850,285
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 210,010,709,321 224,608,433,890 160,928,931,001
1. Tài sản cố định hữu hình 167,107,981,512 216,721,098,221 159,285,490,013
- Nguyên giá 214,490,425,234 272,689,133,841 207,974,186,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,382,443,722 -55,968,035,620 -48,688,696,687
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,616,179,045 1,613,140,250 1,643,440,988
- Nguyên giá 1,783,040,673 1,828,889,637 1,961,289,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,861,628 -215,749,387 -317,848,649
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,349,033,092
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,286,548,764 6,274,195,419 2,349,033,092
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,645,108,400 2,138,972,218 23,521,039,792
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 721,000,000 1,340,010,618 23,521,039,792
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,924,108,400 798,961,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,644,776,222 7,402,023,713 5,590,628,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,036,878,607 6,929,104,865 5,590,628,626
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 181,282,200
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 375,119,223,345 340,607,828,305 268,671,736,562
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 267,825,621,791 236,178,752,419 181,246,571,874
I. Nợ ngắn hạn 155,092,769,419 129,286,720,788 139,998,173,950
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,401,786,415 28,744,689,724 25,787,502,303
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,538,798,132 319,049,761 1,151,337,333
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 761,497,467 1,709,247,532 864,856,229
4. Phải trả người lao động 1,986,007,791 626,207,398 1,279,782,322
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,033,920,969 122,161,010 993,873,095
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 100,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,396,848,623
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,287,902,285
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285,840,955 136,071,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 112,732,852,372 106,892,031,631 41,248,397,924
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,352,090,909
7. Phải trả dài hạn khác 682,305,000 1,068,393,818
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 106,413,030,917 99,263,254,860 38,896,307,015
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 437,334,634 139,473,861
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 100,843,755,408 95,318,103,464 87,425,164,688
I. Vốn chủ sở hữu 100,867,510,758 95,341,858,814 87,425,164,688
1. Vốn góp của chủ sở hữu 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 87,999,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,056,845,000 3,039,566,638 3,056,845,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -498,166,474 -3,113,146,398
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,576,201,074 2,547,988,286 3,371,385,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,509,020,600 4,008,988,605 -7,002,326,205
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,332,497,717
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,334,823,922
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -23,755,350 -23,755,350
1. Nguồn kinh phí -23,755,350 -23,755,350
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 375,119,223,345 340,607,828,305 268,671,736,562
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.