1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
448,930,375,690 |
234,538,735,811 |
66,066,771,870 |
65,377,238,780 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
86,042,200 |
77,945,455 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
448,844,333,490 |
234,460,790,356 |
66,066,771,870 |
65,377,238,780 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
390,037,296,790 |
183,804,409,402 |
47,848,171,874 |
46,992,587,116 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,807,036,700 |
50,656,380,954 |
18,218,599,996 |
18,384,651,664 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
695,484,208 |
1,247,684,963 |
171,987,106 |
2,061,525,671 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,635,998,130 |
1,677,356,366 |
-2,987,317,957 |
1,289,593,305 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,596,877,365 |
1,627,739,567 |
973,527,880 |
1,210,923,168 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,012,054,799 |
24,225,661,009 |
9,216,243,084 |
8,232,862,225 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,917,978,531 |
13,166,804,836 |
7,131,886,360 |
6,785,487,979 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,936,489,448 |
12,834,243,706 |
5,029,775,615 |
4,138,233,826 |
|
12. Thu nhập khác |
4,680,200 |
2,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
7,482 |
207,860,750 |
73,397,563 |
876,107,704 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,672,718 |
-205,860,750 |
-73,397,563 |
-876,107,704 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,941,162,166 |
12,628,382,956 |
4,956,378,052 |
3,262,126,122 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,005,134,433 |
2,798,425,006 |
1,005,307,010 |
854,100,537 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,936,027,733 |
9,829,957,950 |
3,951,071,042 |
2,408,025,585 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,936,027,733 |
9,829,957,950 |
3,951,071,042 |
2,408,025,585 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,388 |
1,143 |
459 |
264 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|