1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,158,679,395 |
67,484,132,681 |
156,409,073,885 |
79,257,539,996 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
729,600 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,157,949,795 |
67,484,132,681 |
156,409,073,885 |
79,257,539,996 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,291,730,086 |
51,004,651,618 |
124,853,859,050 |
62,486,883,270 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,866,219,709 |
16,479,481,063 |
31,555,214,835 |
16,770,656,726 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
673,783,436 |
932,925,329 |
265,506,945 |
71,404,994 |
|
7. Chi phí tài chính |
750,093,847 |
496,470,310 |
1,840,381,562 |
2,305,637,057 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
844,094,273 |
449,639,242 |
1,634,699,599 |
1,662,609,208 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,820,773,926 |
6,044,316,384 |
8,047,960,728 |
6,523,596,815 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,438,814,344 |
6,767,820,389 |
13,422,281,722 |
2,646,362,771 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,530,321,028 |
4,103,799,309 |
8,510,097,768 |
5,366,465,077 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,000,000 |
809,881,909 |
6,333,800 |
|
13. Chi phí khác |
1,112,500 |
|
|
7,028,512 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,112,500 |
1,000,000 |
809,881,909 |
-694,712 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,529,208,528 |
4,104,799,309 |
9,319,979,677 |
5,365,770,365 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
928,097,706 |
845,229,861 |
1,988,241,136 |
1,119,460,733 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,601,110,822 |
3,259,569,448 |
7,331,738,541 |
4,246,309,632 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,601,110,822 |
3,259,569,448 |
7,331,738,541 |
4,246,309,632 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
331 |
459 |
792 |
494 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|