1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,605,718,473 |
82,158,679,395 |
67,484,132,681 |
156,409,073,885 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
729,600 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,605,718,473 |
82,157,949,795 |
67,484,132,681 |
156,409,073,885 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,880,946,696 |
62,291,730,086 |
51,004,651,618 |
124,853,859,050 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,724,771,777 |
19,866,219,709 |
16,479,481,063 |
31,555,214,835 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
951,705,747 |
673,783,436 |
932,925,329 |
265,506,945 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,056,047,368 |
750,093,847 |
496,470,310 |
1,840,381,562 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
910,050,199 |
844,094,273 |
449,639,242 |
1,634,699,599 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,443,742,325 |
6,820,773,926 |
6,044,316,384 |
8,047,960,728 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,598,630,967 |
8,438,814,344 |
6,767,820,389 |
13,422,281,722 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,578,056,864 |
4,530,321,028 |
4,103,799,309 |
8,510,097,768 |
|
12. Thu nhập khác |
127,000,000 |
|
1,000,000 |
809,881,909 |
|
13. Chi phí khác |
99,880,000 |
1,112,500 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,120,000 |
-1,112,500 |
1,000,000 |
809,881,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,605,176,864 |
4,529,208,528 |
4,104,799,309 |
9,319,979,677 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
751,947,106 |
928,097,706 |
845,229,861 |
1,988,241,136 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,853,229,758 |
3,601,110,822 |
3,259,569,448 |
7,331,738,541 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,853,229,758 |
3,601,110,822 |
3,259,569,448 |
7,331,738,541 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
815 |
331 |
459 |
792 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|