MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,605,718,473 82,158,679,395 67,484,132,681 156,409,073,885
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 729,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,605,718,473 82,157,949,795 67,484,132,681 156,409,073,885
4. Giá vốn hàng bán 56,880,946,696 62,291,730,086 51,004,651,618 124,853,859,050
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,724,771,777 19,866,219,709 16,479,481,063 31,555,214,835
6. Doanh thu hoạt động tài chính 951,705,747 673,783,436 932,925,329 265,506,945
7. Chi phí tài chính 1,056,047,368 750,093,847 496,470,310 1,840,381,562
- Trong đó: Chi phí lãi vay 910,050,199 844,094,273 449,639,242 1,634,699,599
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,443,742,325 6,820,773,926 6,044,316,384 8,047,960,728
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,598,630,967 8,438,814,344 6,767,820,389 13,422,281,722
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,578,056,864 4,530,321,028 4,103,799,309 8,510,097,768
12. Thu nhập khác 127,000,000 1,000,000 809,881,909
13. Chi phí khác 99,880,000 1,112,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 27,120,000 -1,112,500 1,000,000 809,881,909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,605,176,864 4,529,208,528 4,104,799,309 9,319,979,677
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 751,947,106 928,097,706 845,229,861 1,988,241,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,853,229,758 3,601,110,822 3,259,569,448 7,331,738,541
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,853,229,758 3,601,110,822 3,259,569,448 7,331,738,541
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 815 331 459 792
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.