TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
823,226,140,736 |
673,836,358,921 |
619,309,025,887 |
701,185,454,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,318,300,899 |
8,005,511,678 |
29,871,563,077 |
73,038,230,790 |
|
1. Tiền |
7,318,300,899 |
8,005,511,678 |
7,871,563,077 |
73,038,230,790 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,000,000,000 |
|
22,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,500,000,000 |
41,000,000,000 |
61,921,000,000 |
61,329,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,500,000,000 |
41,000,000,000 |
61,921,000,000 |
61,329,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
207,596,957,922 |
139,512,974,942 |
159,626,124,471 |
142,798,202,732 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,750,445,284 |
111,816,577,650 |
120,705,497,188 |
94,826,776,265 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
85,087,772,490 |
39,947,029,620 |
57,382,705,081 |
63,114,554,383 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,861,579,171 |
4,852,206,695 |
2,920,606,785 |
6,239,556,667 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,102,839,023 |
-17,102,839,023 |
-21,382,684,583 |
-21,382,684,583 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
485,800,801,402 |
448,417,211,974 |
344,968,790,812 |
397,990,464,595 |
|
1. Hàng tồn kho |
485,935,541,495 |
448,551,952,067 |
345,112,621,815 |
398,134,295,598 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-134,740,093 |
-134,740,093 |
-143,831,003 |
-143,831,003 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,010,080,513 |
36,900,660,327 |
22,921,547,527 |
26,029,556,292 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,627,667,109 |
4,506,980,903 |
3,771,768,253 |
2,891,235,842 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,381,471,404 |
32,392,737,424 |
19,105,543,736 |
22,774,263,461 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
942,000 |
942,000 |
44,235,538 |
364,056,989 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,875,331,386 |
111,899,520,745 |
108,585,379,535 |
107,086,739,145 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,146,791,000 |
15,161,791,000 |
15,273,654,000 |
15,273,654,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
14,728,791,000 |
14,728,791,000 |
14,826,254,000 |
14,826,254,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
418,000,000 |
433,000,000 |
447,400,000 |
447,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,087,568,183 |
85,937,057,788 |
83,680,999,009 |
81,712,367,289 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,542,683,850 |
85,460,060,371 |
83,271,888,508 |
81,371,143,704 |
|
- Nguyên giá |
187,616,593,171 |
194,229,202,062 |
194,492,305,297 |
195,324,703,805 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,073,909,321 |
-108,769,141,691 |
-111,220,416,789 |
-113,953,560,101 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
544,884,333 |
476,997,417 |
409,110,501 |
341,223,585 |
|
- Nguyên giá |
9,023,871,253 |
9,023,871,253 |
9,023,871,253 |
9,023,871,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,478,986,920 |
-8,546,873,836 |
-8,614,760,752 |
-8,682,647,668 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,173,075,275 |
59,000,000 |
149,154,500 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,173,075,275 |
59,000,000 |
149,154,500 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,467,896,928 |
9,741,671,957 |
8,481,572,026 |
9,100,717,856 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,193,633,681 |
9,594,960,957 |
7,999,035,882 |
8,618,181,712 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
274,263,247 |
146,711,000 |
482,536,144 |
482,536,144 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
937,101,472,122 |
785,735,879,666 |
727,894,405,422 |
808,272,193,554 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
706,071,137,816 |
549,463,422,397 |
495,132,049,082 |
573,674,441,108 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
373,375,460,551 |
295,947,692,295 |
306,246,550,122 |
442,462,355,851 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,780,293,609 |
120,899,733,186 |
115,334,826,527 |
130,766,329,199 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,994,817,103 |
35,888,915,323 |
78,989,447,432 |
96,445,687,977 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,790,671,362 |
3,263,479,407 |
4,012,008,970 |
649,336,084 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,924,028,304 |
2,963,951,600 |
12,868,330,821 |
3,203,523,278 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,655,072,169 |
5,789,111,750 |
4,308,112,835 |
4,056,042,382 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
160,303,100 |
159,822,527 |
154,437,614 |
111,602,117 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
237,628,101,293 |
126,545,904,891 |
87,457,515,159 |
204,436,433,980 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,706,297,153 |
2,551,727,223 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
442,173,611 |
436,773,611 |
415,573,611 |
241,673,611 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
332,695,677,265 |
253,515,730,102 |
188,885,498,960 |
131,212,085,257 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
307,665,520,584 |
229,989,869,428 |
184,603,351,297 |
127,960,479,171 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,570,000,000 |
2,340,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
22,360,156,681 |
21,085,860,674 |
4,182,147,663 |
3,151,606,086 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
231,030,334,306 |
236,272,457,269 |
232,762,356,340 |
234,597,752,446 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
230,293,046,979 |
235,711,542,943 |
230,310,692,015 |
232,305,888,122 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
|
136,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,929,915,661 |
58,348,411,625 |
52,947,560,697 |
54,942,756,804 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,196,612,218 |
10,615,108,182 |
25,731,813,754 |
1,995,196,107 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,733,303,443 |
47,733,303,443 |
27,215,746,943 |
52,947,560,697 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
737,287,327 |
560,914,326 |
2,451,664,325 |
2,291,864,324 |
|
1. Nguồn kinh phí |
199,294,000 |
182,721,000 |
2,233,271,000 |
2,233,271,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
537,993,327 |
378,193,326 |
218,393,325 |
58,593,324 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
937,101,472,122 |
785,735,879,666 |
727,894,405,422 |
808,272,193,554 |
|