TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
497,328,746,289 |
377,569,471,575 |
381,789,567,264 |
361,446,066,436 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
215,292,055,320 |
47,009,064,948 |
18,908,007,912 |
13,726,795,705 |
|
1. Tiền |
214,292,055,320 |
47,009,064,948 |
18,908,007,912 |
13,726,795,705 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,039,000,000 |
43,185,000,000 |
46,829,643,836 |
28,829,643,836 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
29,243,800,000 |
29,243,800,000 |
28,829,643,836 |
28,829,643,836 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,204,800,000 |
-4,058,800,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,948,355,370 |
174,216,678,302 |
164,658,845,412 |
128,465,556,528 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,175,714,742 |
126,674,408,676 |
113,043,446,756 |
67,052,862,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,965,945,754 |
52,933,448,408 |
52,689,647,413 |
61,473,882,024 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,500,000,000 |
|
500,000,000 |
1,693,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,871,736,852 |
6,467,266,146 |
10,003,339,771 |
9,164,503,192 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,565,041,978 |
-11,858,444,928 |
-11,577,588,528 |
-10,918,691,428 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,636,896,810 |
110,083,108,097 |
144,059,918,415 |
177,287,585,376 |
|
1. Hàng tồn kho |
137,092,395,954 |
110,537,610,333 |
144,514,420,651 |
177,702,077,227 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-455,499,144 |
-454,502,236 |
-454,502,236 |
-414,491,851 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,412,438,789 |
3,075,620,228 |
7,333,151,689 |
13,136,484,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,412,055,883 |
1,689,650,040 |
2,542,710,061 |
6,586,175,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,385,970,188 |
4,790,441,628 |
6,550,309,491 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
382,906 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,975,509,192 |
70,759,442,546 |
86,491,065,169 |
80,475,299,946 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,450,640,145 |
6,534,225,000 |
6,534,225,000 |
3,211,501,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
3,450,640,145 |
3,390,535,000 |
3,390,535,000 |
67,811,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,143,690,000 |
3,143,690,000 |
3,143,690,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,045,424,191 |
54,123,865,181 |
65,202,379,475 |
63,896,700,062 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,683,196,615 |
52,807,207,854 |
63,931,292,397 |
62,671,183,233 |
|
- Nguyên giá |
138,306,745,007 |
138,386,770,462 |
151,558,355,805 |
152,805,388,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,623,548,392 |
-85,579,562,608 |
-87,627,063,408 |
-90,134,204,917 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,362,227,576 |
1,316,657,327 |
1,271,087,078 |
1,225,516,829 |
|
- Nguyên giá |
9,209,401,253 |
9,209,401,253 |
9,209,401,253 |
9,209,401,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,847,173,677 |
-7,892,743,926 |
-7,938,314,175 |
-7,983,884,424 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,244,811,344 |
1,555,111,732 |
1,667,853,501 |
1,749,042,470 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,244,811,344 |
1,555,111,732 |
1,667,853,501 |
1,749,042,470 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,234,633,512 |
7,546,240,633 |
12,086,607,193 |
10,618,056,414 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,234,633,512 |
7,546,240,633 |
12,086,607,193 |
10,618,056,414 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
563,304,255,481 |
448,328,914,121 |
468,280,632,433 |
441,921,366,382 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
420,301,219,777 |
310,243,232,467 |
328,156,279,737 |
308,514,738,101 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
409,171,704,920 |
284,887,915,218 |
302,899,321,615 |
285,247,442,769 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,499,299,360 |
99,200,469,117 |
113,796,511,579 |
79,895,649,398 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,316,551,023 |
75,511,212,121 |
107,932,978,626 |
119,663,590,092 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,949,351,947 |
7,664,016,489 |
1,288,787,113 |
2,444,325,063 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,903,021,699 |
11,513,496,441 |
3,348,803,146 |
3,372,752,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,824,694,866 |
2,789,060,027 |
504,000,000 |
201,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
160,269,623 |
249,817,672 |
289,180,092 |
201,830,318 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
190,660,451,286 |
87,217,998,235 |
75,400,133,943 |
79,261,893,792 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
858,065,116 |
741,845,116 |
338,927,116 |
206,401,316 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,129,514,857 |
25,355,317,249 |
25,256,958,122 |
23,267,295,332 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
2,183,671,000 |
2,183,671,000 |
2,183,671,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
600,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,967,755,000 |
22,012,486,392 |
21,973,287,122 |
20,483,624,332 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
61,759,857 |
59,159,857 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,003,035,704 |
138,085,681,654 |
140,124,352,696 |
133,406,628,281 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,846,041,274 |
138,093,749,224 |
142,044,820,266 |
135,362,095,851 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
103,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
103,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,583,000,000 |
18,583,000,000 |
18,583,000,000 |
1,353,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,080,243,289 |
24,327,951,239 |
28,279,022,281 |
21,626,297,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,753,677,080 |
15,001,385,030 |
3,951,071,042 |
6,359,096,627 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,326,566,209 |
9,326,566,209 |
24,327,951,239 |
15,267,201,239 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,156,994,430 |
-8,067,570 |
-1,920,467,570 |
-1,955,467,570 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,156,994,430 |
-8,067,570 |
-1,920,467,570 |
-1,955,467,570 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
563,304,255,481 |
448,328,914,121 |
468,280,632,433 |
441,921,366,382 |
|