MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 497,328,746,289 377,569,471,575 381,789,567,264 361,446,066,436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 215,292,055,320 47,009,064,948 18,908,007,912 13,726,795,705
1. Tiền 214,292,055,320 47,009,064,948 18,908,007,912 13,726,795,705
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,039,000,000 43,185,000,000 46,829,643,836 28,829,643,836
1. Chứng khoán kinh doanh 29,243,800,000 29,243,800,000 28,829,643,836 28,829,643,836
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,204,800,000 -4,058,800,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,000,000,000 18,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,948,355,370 174,216,678,302 164,658,845,412 128,465,556,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,175,714,742 126,674,408,676 113,043,446,756 67,052,862,740
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,965,945,754 52,933,448,408 52,689,647,413 61,473,882,024
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,500,000,000 500,000,000 1,693,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,871,736,852 6,467,266,146 10,003,339,771 9,164,503,192
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,565,041,978 -11,858,444,928 -11,577,588,528 -10,918,691,428
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 136,636,896,810 110,083,108,097 144,059,918,415 177,287,585,376
1. Hàng tồn kho 137,092,395,954 110,537,610,333 144,514,420,651 177,702,077,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -455,499,144 -454,502,236 -454,502,236 -414,491,851
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,412,438,789 3,075,620,228 7,333,151,689 13,136,484,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,412,055,883 1,689,650,040 2,542,710,061 6,586,175,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,385,970,188 4,790,441,628 6,550,309,491
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 382,906
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,975,509,192 70,759,442,546 86,491,065,169 80,475,299,946
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,450,640,145 6,534,225,000 6,534,225,000 3,211,501,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,450,640,145 3,390,535,000 3,390,535,000 67,811,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,143,690,000 3,143,690,000 3,143,690,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,045,424,191 54,123,865,181 65,202,379,475 63,896,700,062
1. Tài sản cố định hữu hình 54,683,196,615 52,807,207,854 63,931,292,397 62,671,183,233
- Nguyên giá 138,306,745,007 138,386,770,462 151,558,355,805 152,805,388,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,623,548,392 -85,579,562,608 -87,627,063,408 -90,134,204,917
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,362,227,576 1,316,657,327 1,271,087,078 1,225,516,829
- Nguyên giá 9,209,401,253 9,209,401,253 9,209,401,253 9,209,401,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,847,173,677 -7,892,743,926 -7,938,314,175 -7,983,884,424
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,244,811,344 1,555,111,732 1,667,853,501 1,749,042,470
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,244,811,344 1,555,111,732 1,667,853,501 1,749,042,470
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,234,633,512 7,546,240,633 12,086,607,193 10,618,056,414
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,234,633,512 7,546,240,633 12,086,607,193 10,618,056,414
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 563,304,255,481 448,328,914,121 468,280,632,433 441,921,366,382
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 420,301,219,777 310,243,232,467 328,156,279,737 308,514,738,101
I. Nợ ngắn hạn 409,171,704,920 284,887,915,218 302,899,321,615 285,247,442,769
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,499,299,360 99,200,469,117 113,796,511,579 79,895,649,398
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,316,551,023 75,511,212,121 107,932,978,626 119,663,590,092
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,949,351,947 7,664,016,489 1,288,787,113 2,444,325,063
4. Phải trả người lao động 2,903,021,699 11,513,496,441 3,348,803,146 3,372,752,790
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,824,694,866 2,789,060,027 504,000,000 201,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 160,269,623 249,817,672 289,180,092 201,830,318
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 190,660,451,286 87,217,998,235 75,400,133,943 79,261,893,792
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 858,065,116 741,845,116 338,927,116 206,401,316
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,129,514,857 25,355,317,249 25,256,958,122 23,267,295,332
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,183,671,000 2,183,671,000 2,183,671,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000 600,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,967,755,000 22,012,486,392 21,973,287,122 20,483,624,332
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 61,759,857 59,159,857
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 143,003,035,704 138,085,681,654 140,124,352,696 133,406,628,281
I. Vốn chủ sở hữu 141,846,041,274 138,093,749,224 142,044,820,266 135,362,095,851
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 103,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 103,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,583,000,000 18,583,000,000 18,583,000,000 1,353,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,182,797,985 9,182,797,985 9,182,797,985 9,182,797,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,080,243,289 24,327,951,239 28,279,022,281 21,626,297,866
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,753,677,080 15,001,385,030 3,951,071,042 6,359,096,627
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,326,566,209 9,326,566,209 24,327,951,239 15,267,201,239
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,156,994,430 -8,067,570 -1,920,467,570 -1,955,467,570
1. Nguồn kinh phí 1,156,994,430 -8,067,570 -1,920,467,570 -1,955,467,570
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 563,304,255,481 448,328,914,121 468,280,632,433 441,921,366,382
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.