MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 389,565,142,576 587,361,099,707 474,876,447,854 568,764,762,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,575,605,191 37,703,358,017 16,050,794,369 13,630,988,650
1. Tiền 7,275,605,191 37,703,358,017 15,050,794,369 12,630,988,650
2. Các khoản tương đương tiền 38,300,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 79,575,000,000 25,039,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 79,575,000,000 29,243,800,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,204,800,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 259,401,899,773 401,703,310,097 243,032,007,926 176,211,731,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,643,995,781 88,615,545,738 47,909,412,824 53,198,258,470
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 214,215,339,824 165,130,367,190 198,149,421,245 72,465,470,405
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,500,000,000 8,226,748,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,646,824,596 163,137,688,207 4,481,502,345 53,706,339,898
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,104,260,428 -15,180,291,038 -12,008,328,488 -11,385,084,878
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,209,780,992 143,517,317,825 134,024,798,668 331,239,745,034
1. Hàng tồn kho 84,665,280,136 143,972,816,969 134,480,297,812 331,695,244,178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -455,499,144 -455,499,144 -455,499,144 -455,499,144
V.Tài sản ngắn hạn khác 377,856,620 4,437,113,768 2,193,846,891 22,643,296,426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 377,856,620 640,308,851 291,584,965 907,875,096
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,794,199,960 1,902,261,926 21,733,809,317
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,604,957 1,612,013
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,127,526,087 74,797,000,346 76,943,486,430 78,468,708,573
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,630,038,775 9,393,867,145 9,604,199,045 3,450,640,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 17,630,038,775 9,393,867,145 9,604,199,045 3,450,640,145
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,116,194,481 61,022,404,711 59,706,478,210 57,559,528,068
1. Tài sản cố định hữu hình 61,684,689,858 59,631,653,123 58,253,110,136 56,151,730,243
- Nguyên giá 137,570,056,127 137,052,052,894 137,773,445,007 137,773,445,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,885,366,269 -77,420,399,771 -79,520,334,871 -81,621,714,764
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,431,504,623 1,390,751,588 1,453,368,074 1,407,797,825
- Nguyên giá 9,105,889,253 9,105,889,253 9,209,401,253 9,209,401,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,674,384,630 -7,715,137,665 -7,756,033,179 -7,801,603,428
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,356,733,457 1,466,733,457 745,341,344 789,811,344
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,356,733,457 1,466,733,457 745,341,344 789,811,344
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,024,559,374 2,913,995,033 6,887,467,831 15,668,729,016
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,024,559,374 2,913,995,033 6,887,467,831 15,668,729,016
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 472,692,668,663 662,158,100,053 551,819,934,284 647,233,470,578
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 338,725,004,674 521,373,235,859 424,481,260,458 517,323,457,037
I. Nợ ngắn hạn 106,361,165,151 310,050,509,738 201,827,436,347 300,113,727,221
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,438,694,157 101,158,347,512 61,146,212,790 65,761,359,831
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,576,101,485 41,863,615,221 33,630,705,394 42,544,556,014
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,279,618,034 2,337,477,137 1,444,230,932 1,941,579,648
4. Phải trả người lao động 5,645,626,250 12,423,169,113 2,625,944,201 2,795,147,488
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 185,907,900 1,365,466,667 266,000,000 395,750,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 159,437,897 263,918,845 8,787,560,622 160,420,876
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,708,612,312 149,314,688,127 92,871,755,292 185,542,340,248
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,367,167,116 1,323,827,116 1,055,027,116 972,573,116
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 232,363,839,523 211,322,726,121 222,653,824,111 217,209,729,816
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 222,375,557,060 200,789,881,281 211,582,719,171 211,582,719,171
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,499,104,963 9,136,954,345 9,907,981,445 4,463,887,150
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 389,177,500 295,890,495 63,123,495 63,123,495
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 133,967,663,989 140,784,864,194 127,338,673,826 129,910,013,541
I. Vốn chủ sở hữu 133,810,625,652 141,142,364,194 127,338,673,826 129,910,013,541
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,583,000,000 18,583,000,000 18,583,000,000 18,583,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,182,797,985 9,182,797,985 9,182,797,985 9,182,797,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,044,827,667 27,376,566,209 13,572,875,841 16,144,215,556
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,713,910,027 17,045,648,569 4,246,309,632 6,817,649,347
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,330,917,640 10,330,917,640 9,326,566,209 9,326,566,209
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 157,038,337 -357,500,000
1. Nguồn kinh phí 142,351,000 -357,500,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 14,687,337
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 472,692,668,663 662,158,100,053 551,819,934,284 647,233,470,578
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.