1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,567,590,460 |
26,205,860,729 |
47,203,760,547 |
7,107,549,230 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
193,311,818 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,567,590,460 |
26,205,860,729 |
47,203,760,547 |
6,914,237,412 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,133,327,923 |
22,871,386,527 |
38,275,094,541 |
5,448,756,453 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,434,262,537 |
3,334,474,202 |
8,928,666,006 |
1,465,480,959 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
478,597 |
767,380 |
2,011,419 |
1,364,422 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,915,608,180 |
1,324,676,637 |
1,548,677,651 |
1,108,520,484 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,324,121,811 |
1,135,921,230 |
1,420,982,250 |
961,507,672 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
821,652,335 |
334,182,123 |
736,048,781 |
536,168,535 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,739,682,475 |
1,567,756,694 |
4,887,687,038 |
1,732,627,695 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,042,201,856 |
108,626,128 |
1,758,263,955 |
-1,910,471,333 |
|
12. Thu nhập khác |
815,028,908 |
119,037,354 |
171,885,118 |
7,101,983,303 |
|
13. Chi phí khác |
218,939,749 |
|
|
16,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
596,089,159 |
119,037,354 |
171,885,118 |
7,085,483,303 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,446,112,697 |
227,663,482 |
1,930,149,073 |
5,175,011,970 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
24,830,972 |
570,034,289 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
24,187 |
206,165 |
-6,915 |
-830 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,446,136,884 |
227,457,317 |
1,905,325,016 |
4,604,978,511 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,446,136,884 |
227,457,317 |
1,905,325,016 |
4,604,978,511 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|