1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,526,956,828 |
|
|
14,563,727,012 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,526,956,828 |
|
|
14,563,727,012 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,795,763,522 |
|
|
13,496,380,728 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,731,193,306 |
|
|
1,067,346,284 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,282,313 |
|
|
10,858,186 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,054,192,879 |
|
|
1,684,676,956 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,025,529,836 |
|
|
1,684,676,956 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
162,719,034 |
|
|
175,282,199 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,711,100,852 |
|
|
3,767,569,827 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,187,537,146 |
|
|
-4,549,324,512 |
|
12. Thu nhập khác |
63,671,999 |
|
|
72,681,819 |
|
13. Chi phí khác |
1,914,000 |
|
|
2,827,700 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
61,757,999 |
|
|
69,854,119 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,125,779,147 |
|
|
-4,479,470,393 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-177,945 |
|
|
-70,674 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,125,601,202 |
|
|
-4,479,399,719 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,938,246,647 |
|
|
-3,969,451,711 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-187,354,555 |
|
|
-509,948,008 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|