1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
314,377,410,457 |
298,775,390,618 |
|
191,376,776,714 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,973,397,905 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
314,377,410,457 |
298,775,390,618 |
|
189,403,378,809 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
275,943,450,980 |
261,569,461,534 |
|
173,155,942,167 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,433,959,477 |
37,205,929,084 |
|
16,247,436,642 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
115,160,631 |
62,295,454 |
|
22,429,497 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,318,317,042 |
12,431,148,365 |
|
7,163,226,503 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,318,317,042 |
12,431,148,365 |
|
7,034,570,539 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
375,554,025 |
722,459,978 |
|
1,003,893,823 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,463,009,850 |
15,931,882,887 |
|
14,431,728,154 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,309,135,861 |
8,121,615,018 |
|
-6,328,982,341 |
|
12. Thu nhập khác |
2,604,234,296 |
1,082,295,657 |
|
9,678,740,782 |
|
13. Chi phí khác |
1,246,899,131 |
153,688,133 |
|
423,405,484 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,357,335,165 |
928,607,524 |
|
9,255,335,298 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,666,471,026 |
9,050,222,542 |
|
2,926,352,957 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,413,003,467 |
2,031,418,709 |
|
1,374,166,100 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,212,898 |
1,228,595 |
|
-691,821 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,254,680,457 |
7,017,575,238 |
|
1,552,878,678 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,254,680,457 |
7,017,575,238 |
|
1,552,878,678 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,680 |
1,149 |
|
254 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|