1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
89,489,065,086 |
127,535,173,700 |
|
19,526,956,828 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,489,065,086 |
127,535,173,700 |
|
19,526,956,828 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,122,398,562 |
110,615,765,858 |
|
17,795,763,522 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,366,666,524 |
16,919,407,842 |
|
1,731,193,306 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,586,605 |
9,670,763 |
|
9,282,313 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,234,680,254 |
3,277,503,084 |
|
3,054,192,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,234,680,254 |
3,277,503,084 |
|
3,025,529,836 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
206,733,391 |
290,480,262 |
|
162,719,034 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,165,260,584 |
4,774,943,057 |
|
1,711,100,852 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,753,601,047 |
8,575,855,886 |
|
-3,187,537,146 |
|
12. Thu nhập khác |
33,067,199 |
658,596,478 |
|
63,671,999 |
|
13. Chi phí khác |
2,719,751 |
11,092,400 |
|
1,914,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
30,347,448 |
647,504,078 |
|
61,757,999 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,783,948,495 |
9,223,359,964 |
|
-3,125,779,147 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,004,322,193 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
92,942 |
1,303,697 |
|
-177,945 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,783,855,553 |
7,217,734,074 |
|
-3,125,601,202 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,783,855,553 |
7,217,734,074 |
|
-2,938,246,647 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-187,354,555 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|