MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 222,643,935,432 7,528,329,546 74,222,822,286 89,489,065,086
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 222,643,935,432 7,528,329,546 74,222,822,286 89,489,065,086
4. Giá vốn hàng bán 191,296,104,087 6,755,422,674 69,833,812,312 74,122,398,562
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,347,831,345 772,906,872 4,389,009,974 15,366,666,524
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,335,582 33,964,709 10,073,377 8,586,605
7. Chi phí tài chính 2,882,735,033 2,749,750,487 3,169,214,540 3,234,680,254
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,882,735,033 2,749,750,487 3,169,214,540 3,234,680,254
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 116,986,184 102,608,445 122,637,880 206,733,391
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,064,966,789 545,941,855 3,568,903,369 7,165,260,584
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,258,934,904 -2,603,029,853 -2,485,915,912 4,753,601,047
12. Thu nhập khác 2,253,776,607 318,725,290 71,906,690 33,067,199
13. Chi phí khác 1,203,650,857 138,212,782 1,663,200 2,719,751
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,050,125,750 180,512,508 70,243,490 30,347,448
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,309,060,654 -2,422,517,345 -2,415,672,422 4,783,948,495
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,413,003,467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,449,748 1,027,918 92,942 92,942
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,897,506,935 -2,423,545,263 -2,415,765,364 4,783,855,553
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,897,506,935 -2,423,545,263 -2,415,765,364 4,783,855,553
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.