MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,461,342,973 222,643,935,432 7,528,329,546 74,222,822,286
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,461,342,973 222,643,935,432 7,528,329,546 74,222,822,286
4. Giá vốn hàng bán 43,133,918,996 191,296,104,087 6,755,422,674 69,833,812,312
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,327,423,977 31,347,831,345 772,906,872 4,389,009,974
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,226,247 8,335,582 33,964,709 10,073,377
7. Chi phí tài chính 1,671,394,545 2,882,735,033 2,749,750,487 3,169,214,540
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,671,394,545 2,882,735,033 2,749,750,487 3,169,214,540
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 108,143,940 116,986,184 102,608,445 122,637,880
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,262,193,001 14,064,966,789 545,941,855 3,568,903,369
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 280,287,928 14,258,934,904 -2,603,029,853 -2,485,915,912
12. Thu nhập khác 181,112,417 2,253,776,607 318,725,290 71,906,690
13. Chi phí khác 6,661,630 1,203,650,857 138,212,782 1,663,200
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 174,450,787 1,050,125,750 180,512,508 70,243,490
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 454,738,715 15,309,060,654 -2,422,517,345 -2,415,672,422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,413,003,467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,668,659 -1,449,748 1,027,918 92,942
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 456,407,374 11,897,506,935 -2,423,545,263 -2,415,765,364
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 456,407,374 11,897,506,935 -2,423,545,263 -2,415,765,364
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.