MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 296,288,922,638 314,050,512,011 313,508,987,286 314,377,410,457
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 296,288,922,638 314,050,512,011 313,508,987,286 314,377,410,457
4. Giá vốn hàng bán 263,275,144,402 276,068,781,452 287,391,164,848 275,943,450,980
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,013,778,236 37,981,730,559 26,117,822,438 38,433,959,477
6. Doanh thu hoạt động tài chính 477,670,623 2,474,358,273 660,495,215 115,160,631
7. Chi phí tài chính 3,488,124,174 3,797,198,318 8,992,172,272 7,318,317,042
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,488,124,174 3,797,198,318 8,992,172,272 7,318,317,042
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,093,055,575 1,155,835,599 346,765,987 375,554,025
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,455,983,936 16,013,360,577 14,157,591,962 18,463,009,850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,429,259,821 18,235,619,244 3,128,501,293 12,309,135,861
12. Thu nhập khác 1,769,752,428 1,795,795,772 2,814,773,931 2,604,234,296
13. Chi phí khác 215,480,580 770,673,056 751,756,879 1,246,899,131
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,554,271,848 1,025,122,716 2,063,017,052 1,357,335,165
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,983,531,669 19,260,741,960 5,191,518,345 13,666,471,026
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,529,255,547 3,557,591,939 1,186,731,270 3,413,003,467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,209,847 1,020,349 63,175 -1,212,898
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,455,485,969 15,702,129,672 4,004,723,900 10,254,680,457
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,455,485,969 15,702,129,672 4,004,723,900 10,254,680,457
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,719 2,571 656 1,680
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.