MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 143,849,585,781 137,053,591,344 125,949,869,976 132,667,403,808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 397,263,732 1,214,895,337 884,717,991 2,250,759,801
1. Tiền 397,263,732 1,214,895,337 884,717,991 2,250,759,801
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,403,477,854 85,119,750,629 58,887,431,469 59,416,143,147
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,822,704,314 82,215,400,400 58,466,069,561 59,305,307,624
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,144,208,341 1,285,351,441 1,326,486,541 1,266,613,141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,161,741,799 5,417,914,388 5,368,947,941 4,848,294,956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,725,176,600 -3,798,915,600 -6,274,072,574 -6,004,072,574
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 53,447,767,995 50,215,728,628 64,964,318,535 70,044,086,602
1. Hàng tồn kho 53,447,767,995 50,215,728,628 64,964,318,535 70,044,086,602
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 601,076,200 503,216,750 1,213,401,981 956,414,258
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 401,076,200 303,216,750 195,490,300 304,542,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 817,911,681 451,872,258
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,942,024,171 32,316,970,587 31,191,966,694 30,281,673,976
I. Các khoản phải thu dài hạn 234,600,000 234,600,000 234,600,000 234,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 234,600,000 234,600,000 234,600,000 234,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,633,592,946 21,753,346,441 20,577,417,229 19,516,555,750
1. Tài sản cố định hữu hình 21,224,053,006 20,354,326,502 19,188,917,291 18,138,575,813
- Nguyên giá 97,695,129,784 95,930,974,684 95,830,974,684 93,926,627,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,471,076,778 -75,576,648,182 -76,642,057,393 -75,788,051,871
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,409,539,940 1,399,019,939 1,388,499,938 1,377,979,937
- Nguyên giá 2,235,294,981 2,235,294,981 2,235,294,981 2,235,294,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -825,755,041 -836,275,042 -846,795,043 -857,315,044
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,151,880,427 6,151,880,427 6,413,596,781 6,413,596,781
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,151,880,427 6,151,880,427 6,413,596,781 6,413,596,781
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,921,950,798 4,177,143,719 3,966,352,684 4,116,921,445
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,919,407,376 4,176,928,511 3,966,093,543 4,116,686,491
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,543,422 215,208 259,141 234,954
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 177,791,609,952 169,370,561,931 157,141,836,670 162,949,077,784
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 131,578,450,755 125,750,056,142 119,354,933,227 127,608,311,225
I. Nợ ngắn hạn 130,919,911,755 125,174,838,142 118,779,715,227 127,033,093,225
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,518,875,061 49,696,840,860 46,130,760,330 49,329,862,008
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,826,712,829 5,987,527,214 7,825,124,586 9,286,270,029
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,063,487,197 4,844,135,134 5,479,404,806 5,684,770,589
4. Phải trả người lao động 2,946,859,856 2,673,861,262 1,809,153,770 2,955,311,424
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 150,546,667 265,528,614 289,493,997
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 135,120,000 163,636,363 253,090,909 169,636,363
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,366,415,136 5,605,688,812 6,185,728,208 8,130,928,197
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,945,614,435 54,974,439,309 50,621,879,044 50,715,847,044
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 966,280,574 963,180,574 474,573,574 470,973,574
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 658,539,000 575,218,000 575,218,000 575,218,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 658,539,000 575,218,000 575,218,000 575,218,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,213,159,197 43,620,505,789 37,786,903,443 35,340,766,559
I. Vốn chủ sở hữu 46,213,159,197 43,620,505,789 37,786,903,443 35,340,766,559
1. Vốn góp của chủ sở hữu 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,190,000 -23,190,000 -23,190,000 -23,190,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,370,231,737 5,370,231,737 5,370,231,737 5,370,231,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,214,662,540 -22,807,315,948 -28,640,918,294 -31,087,055,178
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,146,255,656 -9,738,909,064 -5,833,602,346 -8,279,739,230
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,068,406,884 -13,068,406,884 -22,807,315,948 -22,807,315,948
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 177,791,609,952 169,370,561,931 157,141,836,670 162,949,077,784
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.