TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
143,849,585,781 |
137,053,591,344 |
125,949,869,976 |
132,667,403,808 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
397,263,732 |
1,214,895,337 |
884,717,991 |
2,250,759,801 |
|
1. Tiền |
397,263,732 |
1,214,895,337 |
884,717,991 |
2,250,759,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,403,477,854 |
85,119,750,629 |
58,887,431,469 |
59,416,143,147 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,822,704,314 |
82,215,400,400 |
58,466,069,561 |
59,305,307,624 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,144,208,341 |
1,285,351,441 |
1,326,486,541 |
1,266,613,141 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,161,741,799 |
5,417,914,388 |
5,368,947,941 |
4,848,294,956 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,725,176,600 |
-3,798,915,600 |
-6,274,072,574 |
-6,004,072,574 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,447,767,995 |
50,215,728,628 |
64,964,318,535 |
70,044,086,602 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,447,767,995 |
50,215,728,628 |
64,964,318,535 |
70,044,086,602 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
601,076,200 |
503,216,750 |
1,213,401,981 |
956,414,258 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
401,076,200 |
303,216,750 |
195,490,300 |
304,542,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
817,911,681 |
451,872,258 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,942,024,171 |
32,316,970,587 |
31,191,966,694 |
30,281,673,976 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
234,600,000 |
234,600,000 |
234,600,000 |
234,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
234,600,000 |
234,600,000 |
234,600,000 |
234,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,633,592,946 |
21,753,346,441 |
20,577,417,229 |
19,516,555,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,224,053,006 |
20,354,326,502 |
19,188,917,291 |
18,138,575,813 |
|
- Nguyên giá |
97,695,129,784 |
95,930,974,684 |
95,830,974,684 |
93,926,627,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,471,076,778 |
-75,576,648,182 |
-76,642,057,393 |
-75,788,051,871 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,409,539,940 |
1,399,019,939 |
1,388,499,938 |
1,377,979,937 |
|
- Nguyên giá |
2,235,294,981 |
2,235,294,981 |
2,235,294,981 |
2,235,294,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-825,755,041 |
-836,275,042 |
-846,795,043 |
-857,315,044 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,151,880,427 |
6,151,880,427 |
6,413,596,781 |
6,413,596,781 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,151,880,427 |
6,151,880,427 |
6,413,596,781 |
6,413,596,781 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,921,950,798 |
4,177,143,719 |
3,966,352,684 |
4,116,921,445 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,919,407,376 |
4,176,928,511 |
3,966,093,543 |
4,116,686,491 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,543,422 |
215,208 |
259,141 |
234,954 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,791,609,952 |
169,370,561,931 |
157,141,836,670 |
162,949,077,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
131,578,450,755 |
125,750,056,142 |
119,354,933,227 |
127,608,311,225 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,919,911,755 |
125,174,838,142 |
118,779,715,227 |
127,033,093,225 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,518,875,061 |
49,696,840,860 |
46,130,760,330 |
49,329,862,008 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,826,712,829 |
5,987,527,214 |
7,825,124,586 |
9,286,270,029 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,063,487,197 |
4,844,135,134 |
5,479,404,806 |
5,684,770,589 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,946,859,856 |
2,673,861,262 |
1,809,153,770 |
2,955,311,424 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
150,546,667 |
265,528,614 |
|
289,493,997 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
135,120,000 |
163,636,363 |
253,090,909 |
169,636,363 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,366,415,136 |
5,605,688,812 |
6,185,728,208 |
8,130,928,197 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,945,614,435 |
54,974,439,309 |
50,621,879,044 |
50,715,847,044 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
966,280,574 |
963,180,574 |
474,573,574 |
470,973,574 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
658,539,000 |
575,218,000 |
575,218,000 |
575,218,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
658,539,000 |
575,218,000 |
575,218,000 |
575,218,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,213,159,197 |
43,620,505,789 |
37,786,903,443 |
35,340,766,559 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
46,213,159,197 |
43,620,505,789 |
37,786,903,443 |
35,340,766,559 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,370,231,737 |
5,370,231,737 |
5,370,231,737 |
5,370,231,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,214,662,540 |
-22,807,315,948 |
-28,640,918,294 |
-31,087,055,178 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,146,255,656 |
-9,738,909,064 |
-5,833,602,346 |
-8,279,739,230 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,068,406,884 |
-13,068,406,884 |
-22,807,315,948 |
-22,807,315,948 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,791,609,952 |
169,370,561,931 |
157,141,836,670 |
162,949,077,784 |
|