TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
195,220,873,827 |
144,605,160,739 |
|
161,118,300,603 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,353,165,261 |
4,351,381,453 |
|
978,807,955 |
|
1. Tiền |
24,353,165,261 |
4,351,381,453 |
|
978,807,955 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
122,378,534,119 |
77,792,520,126 |
|
87,453,944,430 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,438,517,926 |
70,388,182,222 |
|
82,098,340,505 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,256,450,462 |
2,561,438,185 |
|
2,761,208,897 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,099,798,731 |
7,259,132,719 |
|
5,010,628,028 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,416,233,000 |
-2,416,233,000 |
|
-2,416,233,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,404,762,668 |
60,324,615,283 |
|
70,920,558,080 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,404,762,668 |
60,324,615,283 |
|
70,920,558,080 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,084,411,779 |
2,136,643,877 |
|
1,764,990,138 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,042,781,279 |
628,908,614 |
|
590,395,208 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,266,144,763 |
|
851,393,274 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,630,500 |
241,590,500 |
|
323,201,656 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,439,515,617 |
37,641,285,605 |
|
35,496,194,955 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
134,600,000 |
134,600,000 |
|
134,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
134,600,000 |
134,600,000 |
|
134,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,594,704,424 |
26,356,566,770 |
|
25,921,050,062 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,122,044,478 |
24,894,426,825 |
|
24,479,950,119 |
|
- Nguyên giá |
105,874,608,428 |
107,274,070,246 |
|
101,493,123,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,752,563,950 |
-82,379,643,421 |
|
-77,013,173,675 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,472,659,946 |
1,462,139,945 |
|
1,441,099,943 |
|
- Nguyên giá |
2,235,294,981 |
2,235,294,981 |
|
2,235,294,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-762,635,035 |
-773,155,036 |
|
-794,195,038 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,314,866,416 |
6,743,498,163 |
|
5,815,889,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,314,866,416 |
6,743,498,163 |
|
5,815,889,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,395,344,777 |
4,406,620,672 |
|
3,624,655,143 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,393,994,353 |
4,404,975,422 |
|
3,622,536,105 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,350,424 |
1,645,250 |
|
2,119,038 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
232,660,389,444 |
182,246,446,344 |
|
196,614,495,558 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
161,347,960,507 |
114,010,606,972 |
|
136,812,657,714 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
160,255,352,507 |
112,917,998,972 |
|
135,720,049,714 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,057,670,538 |
39,217,702,923 |
|
53,608,564,535 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,956,144,590 |
8,110,384,322 |
|
8,348,891,832 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,625,691,671 |
428,206,475 |
|
532,965,001 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,964,403,526 |
3,033,095,724 |
|
2,642,992,701 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,087,018 |
217,021,375 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
340,465,030 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
355,636,363 |
253,090,909 |
|
72,545,454 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,392,549,316 |
2,255,096,737 |
|
6,852,611,967 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,125,053,911 |
57,879,284,933 |
|
62,254,932,620 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,609,115,574 |
1,524,115,574 |
|
1,066,080,574 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,092,608,000 |
1,092,608,000 |
|
1,092,608,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,092,608,000 |
1,092,608,000 |
|
1,092,608,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
71,312,428,937 |
68,235,839,372 |
|
59,801,837,844 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
71,312,428,937 |
68,235,839,372 |
|
59,801,837,844 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
|
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
|
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-23,190,000 |
|
-23,190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,701,960,259 |
8,701,960,259 |
|
5,370,231,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,552,878,678 |
-1,523,710,887 |
|
-6,625,983,893 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-3,079,656,218 |
|
-6,625,983,893 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,552,878,678 |
1,555,945,331 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
232,660,389,444 |
182,246,446,344 |
|
196,614,495,558 |
|