MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 195,220,873,827 144,605,160,739 161,118,300,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,353,165,261 4,351,381,453 978,807,955
1. Tiền 24,353,165,261 4,351,381,453 978,807,955
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,378,534,119 77,792,520,126 87,453,944,430
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115,438,517,926 70,388,182,222 82,098,340,505
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,256,450,462 2,561,438,185 2,761,208,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,099,798,731 7,259,132,719 5,010,628,028
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,416,233,000 -2,416,233,000 -2,416,233,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,404,762,668 60,324,615,283 70,920,558,080
1. Hàng tồn kho 47,404,762,668 60,324,615,283 70,920,558,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,084,411,779 2,136,643,877 1,764,990,138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,042,781,279 628,908,614 590,395,208
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,266,144,763 851,393,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,630,500 241,590,500 323,201,656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,439,515,617 37,641,285,605 35,496,194,955
I. Các khoản phải thu dài hạn 134,600,000 134,600,000 134,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 134,600,000 134,600,000 134,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,594,704,424 26,356,566,770 25,921,050,062
1. Tài sản cố định hữu hình 25,122,044,478 24,894,426,825 24,479,950,119
- Nguyên giá 105,874,608,428 107,274,070,246 101,493,123,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,752,563,950 -82,379,643,421 -77,013,173,675
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,472,659,946 1,462,139,945 1,441,099,943
- Nguyên giá 2,235,294,981 2,235,294,981 2,235,294,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -762,635,035 -773,155,036 -794,195,038
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,314,866,416 6,743,498,163 5,815,889,750
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,314,866,416 6,743,498,163 5,815,889,750
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,395,344,777 4,406,620,672 3,624,655,143
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,393,994,353 4,404,975,422 3,622,536,105
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,350,424 1,645,250 2,119,038
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 232,660,389,444 182,246,446,344 196,614,495,558
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 161,347,960,507 114,010,606,972 136,812,657,714
I. Nợ ngắn hạn 160,255,352,507 112,917,998,972 135,720,049,714
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,057,670,538 39,217,702,923 53,608,564,535
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,956,144,590 8,110,384,322 8,348,891,832
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,625,691,671 428,206,475 532,965,001
4. Phải trả người lao động 5,964,403,526 3,033,095,724 2,642,992,701
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 169,087,018 217,021,375
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 340,465,030
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 355,636,363 253,090,909 72,545,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,392,549,316 2,255,096,737 6,852,611,967
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,125,053,911 57,879,284,933 62,254,932,620
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,609,115,574 1,524,115,574 1,066,080,574
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,092,608,000 1,092,608,000 1,092,608,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,092,608,000 1,092,608,000 1,092,608,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 71,312,428,937 68,235,839,372 59,801,837,844
I. Vốn chủ sở hữu 71,312,428,937 68,235,839,372 59,801,837,844
1. Vốn góp của chủ sở hữu 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,190,000 -23,190,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,701,960,259 8,701,960,259 5,370,231,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,552,878,678 -1,523,710,887 -6,625,983,893
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,079,656,218 -6,625,983,893
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,552,878,678 1,555,945,331
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 232,660,389,444 182,246,446,344 196,614,495,558
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.