MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 203,556,468,483 180,999,171,537 198,509,599,531 195,220,873,827
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,508,474,842 7,208,816,604 1,332,340,335 24,353,165,261
1. Tiền 5,508,474,842 7,208,816,604 1,332,340,333 24,353,165,261
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,919,410,773 92,966,004,279 102,547,975,507 122,378,534,119
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106,441,313,446 85,954,032,715 92,892,713,722 115,438,517,926
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,547,462,645 5,189,260,148 6,828,152,396 3,256,450,462
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,486,396,314
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,405,852,368 4,718,027,457 5,722,425,430 6,099,798,731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,961,614,000 -2,895,316,041 -2,895,316,041 -2,416,233,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,774,106,139 79,414,198,071 94,066,120,605 47,404,762,668
1. Hàng tồn kho 79,774,106,139 79,414,198,071 94,066,120,605 47,404,762,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 354,476,729 1,410,152,583 563,163,084 1,084,411,779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 354,476,729 1,371,652,308 544,718,085 1,042,781,279
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,500,275 18,444,999 41,630,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,697,646,801 40,330,037,655 37,252,097,549 37,439,515,617
I. Các khoản phải thu dài hạn 134,600,000 134,600,000 134,600,000 134,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 134,600,000 134,600,000 134,600,000 134,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,348,613,716 29,542,758,899 28,718,040,844 26,594,704,424
1. Tài sản cố định hữu hình 30,126,043,767 28,049,058,951 27,234,860,897 25,122,044,478
- Nguyên giá 108,244,431,946 107,913,522,855 108,685,464,032 105,874,608,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,118,388,179 -79,864,463,904 -81,450,603,135 -80,752,563,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,222,569,949 1,493,699,948 1,483,179,947 1,472,659,946
- Nguyên giá 4,953,644,981 2,235,294,981 2,235,294,981 2,235,294,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -731,075,032 -741,595,033 -752,115,034 -762,635,035
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,914,988,482 8,037,546,211 5,257,969,987 6,314,866,416
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,914,988,482 8,037,546,211 5,257,969,987 6,314,866,416
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,299,444,603 2,615,132,545 3,141,486,718 4,395,344,777
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,298,715,326 2,613,063,613 3,140,979,227 4,393,994,353
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 729,277 2,068,932 507,491 1,350,424
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 245,254,115,284 221,329,209,192 235,761,697,080 232,660,389,444
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 175,452,515,100 159,873,667,413 177,213,407,668 161,347,960,507
I. Nợ ngắn hạn 172,607,418,100 157,828,570,413 175,168,310,668 160,255,352,507
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,707,169,277 39,724,364,853 45,074,743,540 44,057,670,538
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,442,727,883 16,619,816,471 31,889,788,582 5,956,144,590
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,767,871,973 2,892,951,603 2,320,454,769 3,625,691,671
4. Phải trả người lao động 3,920,102,932 3,170,252,906 4,636,483,330 5,964,403,526
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,125,181 169,087,018
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 109,090,908 169,090,908 30,000,000 355,636,363
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,298,620,726 11,971,993,901 14,280,120,644 11,392,549,316
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,551,793,827 81,550,684,016 75,303,729,229 87,125,053,911
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,810,040,574 1,658,290,574 1,632,990,574 1,609,115,574
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,845,097,000 2,045,097,000 2,045,097,000 1,092,608,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,045,097,000 2,045,097,000 2,045,097,000 1,092,608,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 69,801,600,184 61,455,541,779 58,548,289,412 71,312,428,937
I. Vốn chủ sở hữu 69,801,600,184 61,455,541,779 58,548,289,412 71,312,428,937
1. Vốn góp của chủ sở hữu 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 738,841,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,190,000 -23,190,000 -23,190,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,435,152,239 8,949,378,603 8,701,960,259 8,701,960,259
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,429,983,255 -8,551,426,824 -11,211,260,847 1,552,878,678
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,049,416,464 1,049,416,464
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,479,399,719 -9,600,843,288 -11,211,260,847 1,552,878,678
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 245,254,115,284 221,329,209,192 235,761,697,080 232,660,389,444
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.