MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,178,177,305 275,860,883,126 195,220,873,827
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,303,561,720 17,689,308,435 24,353,165,261
1. Tiền 16,303,561,720 17,689,308,435 24,353,165,261
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,808,000,660 128,902,476,890 122,378,534,119
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,607,319,156 121,921,939,934 115,438,517,926
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,190,572,300 9,171,860,808 3,256,450,462
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 334,435,704 1,088,631,670 6,099,798,731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,324,326,500 -3,279,955,522 -2,416,233,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 117,862,631,899 126,105,238,841 47,404,762,668
1. Hàng tồn kho 117,862,631,899 126,105,238,841 47,404,762,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,203,983,026 3,163,858,960 1,084,411,779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 116,730,000 203,942,132 1,042,781,279
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,630,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,087,253,026 2,959,916,828
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,080,850,704 47,358,851,889 37,439,515,617
I. Các khoản phải thu dài hạn 134,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 134,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,604,948,732 46,405,375,561 26,594,704,424
1. Tài sản cố định hữu hình 41,712,721,565 37,523,305,560 25,122,044,478
- Nguyên giá 106,935,689,822 108,345,798,002 105,874,608,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,222,968,257 -70,822,492,442 -80,752,563,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,343,508,939 4,275,169,954 1,472,659,946
- Nguyên giá 4,953,644,981 4,953,644,981 2,235,294,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -610,136,042 -678,475,027 -762,635,035
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,314,866,416
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,548,718,228 4,606,900,047 6,314,866,416
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,475,901,972 953,476,328 4,395,344,777
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,339,852,224 818,655,175 4,393,994,353
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,449,748 221,153 1,350,424
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,259,028,009 323,219,735,015 232,660,389,444
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 233,350,772,008 243,005,196,576 161,347,960,507
I. Nợ ngắn hạn 230,951,945,645 240,585,677,213 160,255,352,507
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,443,119,330 57,675,442,887 44,057,670,538
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,925,617,466 25,856,946,629 5,956,144,590
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,020,128,738 7,237,381,677 3,625,691,671
4. Phải trả người lao động 19,626,959,139 13,604,877,418 5,964,403,526
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 201,835,288 209,066,491 169,087,018
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 11,207,872,448 12,670,992,048
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 355,636,363
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,392,549,316
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,125,053,911
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,609,115,574
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,398,826,363 2,419,519,363 1,092,608,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,235,190,000 2,255,883,000 1,092,608,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 81,908,256,001 80,214,538,439 71,312,428,937
I. Vốn chủ sở hữu 81,908,256,001 80,214,538,439 71,312,428,937
1. Vốn góp của chủ sở hữu 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 61,080,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 989,164,000 989,164,000 -23,190,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,190,000 -23,190,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,372,957,934 7,398,425,934 8,701,960,259
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,315,429,762 7,083,510,200 1,552,878,678
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,552,878,678
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,259,028,009 323,219,735,015 232,660,389,444
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.