MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 320,618,228,218 263,178,177,305 275,860,883,126
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,809,875,723 16,303,561,720 17,689,308,435
1. Tiền 4,809,875,723 16,303,561,720 17,689,308,435
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 196,421,223,234 126,808,000,660 128,902,476,890
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 190,685,580,914 118,607,319,156 121,921,939,934
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,355,413,646 12,190,572,300 9,171,860,808
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 495,222,338 334,435,704 1,088,631,670
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,114,993,664 -4,324,326,500 -3,279,955,522
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 117,176,584,954 117,862,631,899 126,105,238,841
1. Hàng tồn kho 117,176,584,954 117,862,631,899 126,105,238,841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,210,544,307 2,203,983,026 3,163,858,960
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,423,827 116,730,000 203,942,132
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,500,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,186,620,480 2,087,253,026 2,959,916,828
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,338,894,565 52,080,850,704 47,358,851,889
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,665,948,550 50,604,948,732 46,405,375,561
1. Tài sản cố định hữu hình 44,981,061,844 41,712,721,565 37,523,305,560
- Nguyên giá 107,459,523,602 106,935,689,822 108,345,798,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,478,461,758 -65,222,968,257 -70,822,492,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,411,847,943 4,343,508,939 4,275,169,954
- Nguyên giá 4,953,644,981 4,953,644,981 4,953,644,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -541,797,038 -610,136,042 -678,475,027
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,273,038,763 4,548,718,228 4,606,900,047
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,672,946,015 1,475,901,972 953,476,328
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,538,109,165 1,339,852,224 818,655,175
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 236,850 1,449,748 221,153
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 378,957,122,783 315,259,028,009 323,219,735,015
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 299,656,259,244 233,350,772,008 243,005,196,576
I. Nợ ngắn hạn 298,473,854,896 230,951,945,645 240,585,677,213
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,740,336,055 48,443,119,330 57,675,442,887
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 122,918,364,623 26,925,617,466 25,856,946,629
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,908,815,998 13,020,128,738 7,237,381,677
4. Phải trả người lao động 9,957,426,167 19,626,959,139 13,604,877,418
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 201,835,288 209,066,491
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 8,004,452,848 11,207,872,448 12,670,992,048
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,182,404,348 2,398,826,363 2,419,519,363
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,182,404,348 2,235,190,000 2,255,883,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 79,300,863,539 81,908,256,001 80,214,538,439
I. Vốn chủ sở hữu 79,300,863,539 81,908,256,001 80,214,538,439
1. Vốn góp của chủ sở hữu 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 989,164,000 989,164,000 989,164,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,190,000 -23,190,000 -23,190,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,172,721,739 6,372,957,934 7,398,425,934
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,108,509,690 10,315,429,762 7,083,510,200
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 378,957,122,783 315,259,028,009 323,219,735,015
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.