TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,178,177,305 |
263,178,177,305 |
275,860,883,126 |
275,860,883,126 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,303,561,720 |
16,303,561,720 |
17,689,308,435 |
17,689,308,435 |
|
1. Tiền |
16,303,561,720 |
16,303,561,720 |
17,689,308,435 |
17,689,308,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,808,000,660 |
126,808,000,660 |
128,902,476,890 |
128,902,476,890 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,607,319,156 |
118,607,319,156 |
121,921,939,934 |
121,921,939,934 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,190,572,300 |
12,190,572,300 |
9,171,860,808 |
9,171,860,808 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
334,435,704 |
334,435,704 |
1,088,631,670 |
1,088,631,670 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,324,326,500 |
-4,324,326,500 |
-3,279,955,522 |
-3,279,955,522 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
117,862,631,899 |
117,862,631,899 |
126,105,238,841 |
126,105,238,841 |
|
1. Hàng tồn kho |
117,862,631,899 |
117,862,631,899 |
126,105,238,841 |
126,105,238,841 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,203,983,026 |
2,203,983,026 |
3,163,858,960 |
3,163,858,960 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
116,730,000 |
116,730,000 |
203,942,132 |
203,942,132 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,087,253,026 |
2,087,253,026 |
2,959,916,828 |
2,959,916,828 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,080,850,704 |
52,080,850,704 |
47,358,851,889 |
47,358,851,889 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,604,948,732 |
50,604,948,732 |
46,405,375,561 |
46,405,375,561 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,712,721,565 |
41,712,721,565 |
37,523,305,560 |
37,523,305,560 |
|
- Nguyên giá |
106,935,689,822 |
106,935,689,822 |
108,345,798,002 |
108,345,798,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,222,968,257 |
-65,222,968,257 |
-70,822,492,442 |
-70,822,492,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,343,508,939 |
4,343,508,939 |
4,275,169,954 |
4,275,169,954 |
|
- Nguyên giá |
4,953,644,981 |
4,953,644,981 |
4,953,644,981 |
4,953,644,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-610,136,042 |
-610,136,042 |
-678,475,027 |
-678,475,027 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,548,718,228 |
4,548,718,228 |
4,606,900,047 |
4,606,900,047 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,475,901,972 |
1,475,901,972 |
953,476,328 |
953,476,328 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,339,852,224 |
1,339,852,224 |
818,655,175 |
818,655,175 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,449,748 |
1,449,748 |
221,153 |
221,153 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
315,259,028,009 |
315,259,028,009 |
323,219,735,015 |
323,219,735,015 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,350,772,008 |
233,350,772,008 |
243,005,196,576 |
243,005,196,576 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
230,951,945,645 |
230,951,945,645 |
240,585,677,213 |
240,585,677,213 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,443,119,330 |
48,443,119,330 |
57,675,442,887 |
57,675,442,887 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,925,617,466 |
26,925,617,466 |
25,856,946,629 |
25,856,946,629 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,020,128,738 |
13,020,128,738 |
7,237,381,677 |
7,237,381,677 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,626,959,139 |
19,626,959,139 |
13,604,877,418 |
13,604,877,418 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
201,835,288 |
201,835,288 |
209,066,491 |
209,066,491 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
11,207,872,448 |
11,207,872,448 |
12,670,992,048 |
12,670,992,048 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,398,826,363 |
2,398,826,363 |
2,419,519,363 |
2,419,519,363 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,235,190,000 |
2,235,190,000 |
2,255,883,000 |
2,255,883,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
81,908,256,001 |
81,908,256,001 |
80,214,538,439 |
80,214,538,439 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
81,908,256,001 |
81,908,256,001 |
80,214,538,439 |
80,214,538,439 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
989,164,000 |
989,164,000 |
989,164,000 |
989,164,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,372,957,934 |
6,372,957,934 |
7,398,425,934 |
7,398,425,934 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,315,429,762 |
10,315,429,762 |
7,083,510,200 |
7,083,510,200 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
315,259,028,009 |
315,259,028,009 |
323,219,735,015 |
323,219,735,015 |
|