TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
195,219,028,048 |
260,459,996,699 |
320,618,228,218 |
263,178,177,305 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,685,012,350 |
8,272,442,111 |
4,809,875,723 |
16,303,561,720 |
|
1. Tiền |
4,685,012,350 |
8,272,442,111 |
4,809,875,723 |
16,303,561,720 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,844,013,296 |
136,932,625,830 |
196,421,223,234 |
126,808,000,660 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,507,466,323 |
130,088,842,647 |
190,685,580,914 |
118,607,319,156 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,640,091,351 |
11,755,740,753 |
8,355,413,646 |
12,190,572,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
258,915,466 |
523,759,531 |
495,222,338 |
334,435,704 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,562,459,844 |
-5,435,717,101 |
-3,114,993,664 |
-4,324,326,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
92,720,965,702 |
107,486,393,473 |
117,176,584,954 |
117,862,631,899 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,720,965,702 |
107,486,393,473 |
117,176,584,954 |
117,862,631,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,969,036,700 |
7,768,535,285 |
2,210,544,307 |
2,203,983,026 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22,423,827 |
116,730,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,336,721 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,000,000 |
16,683,110 |
1,500,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,918,699,979 |
7,751,852,175 |
2,186,620,480 |
2,087,253,026 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,565,315,107 |
62,415,094,908 |
58,338,894,565 |
52,080,850,704 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,530,200,048 |
60,617,680,028 |
56,665,948,550 |
50,604,948,732 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,532,176,698 |
51,383,479,804 |
44,981,061,844 |
41,712,721,565 |
|
- Nguyên giá |
82,612,010,969 |
106,343,652,678 |
107,459,523,602 |
106,935,689,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,079,834,271 |
-54,960,172,874 |
-62,478,461,758 |
-65,222,968,257 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,017,052,961 |
4,933,957,197 |
4,411,847,943 |
4,343,508,939 |
|
- Nguyên giá |
5,499,644,981 |
5,499,644,981 |
4,953,644,981 |
4,953,644,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-482,592,020 |
-565,687,784 |
-541,797,038 |
-610,136,042 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,980,970,389 |
4,300,243,027 |
7,273,038,763 |
4,548,718,228 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,035,115,059 |
1,797,414,880 |
1,672,946,015 |
1,475,901,972 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,033,794,685 |
1,797,114,855 |
1,538,109,165 |
1,339,852,224 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,320,374 |
300,025 |
236,850 |
1,449,748 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
240,784,343,155 |
322,875,091,607 |
378,957,122,783 |
315,259,028,009 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
169,038,460,680 |
237,212,480,568 |
299,656,259,244 |
233,350,772,008 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,446,804,340 |
233,188,301,293 |
298,473,854,896 |
230,951,945,645 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,839,405,624 |
62,191,270,782 |
58,740,336,055 |
48,443,119,330 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,756,321,443 |
100,178,822,802 |
122,918,364,623 |
26,925,617,466 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,894,657,166 |
9,166,292,092 |
10,908,815,998 |
13,020,128,738 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,451,227,158 |
9,700,699,594 |
9,957,426,167 |
19,626,959,139 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,520,252 |
|
201,835,288 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
4,197,100,506 |
3,200,973,448 |
8,004,452,848 |
11,207,872,448 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,239,416,946 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,591,656,340 |
4,024,179,275 |
1,182,404,348 |
2,398,826,363 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,792,769,295 |
2,232,769,295 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,413,659,780 |
1,413,659,780 |
1,182,404,348 |
2,235,190,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
71,745,882,475 |
85,662,611,039 |
79,300,863,539 |
81,908,256,001 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
71,745,882,475 |
85,662,611,039 |
79,300,863,539 |
81,908,256,001 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
51,769,690,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
61,080,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
989,164,000 |
989,164,000 |
989,164,000 |
989,164,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
-23,190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
103,465,508 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,256,960,171 |
4,602,508,771 |
6,172,721,739 |
6,372,957,934 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,144,795,470 |
16,835,576,642 |
8,108,509,690 |
10,315,429,762 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
240,784,343,155 |
322,875,091,607 |
378,957,122,783 |
315,259,028,009 |
|