MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công trình 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 195,219,028,048 260,459,996,699 320,618,228,218 263,178,177,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,685,012,350 8,272,442,111 4,809,875,723 16,303,561,720
1. Tiền 4,685,012,350 8,272,442,111 4,809,875,723 16,303,561,720
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,844,013,296 136,932,625,830 196,421,223,234 126,808,000,660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,507,466,323 130,088,842,647 190,685,580,914 118,607,319,156
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,640,091,351 11,755,740,753 8,355,413,646 12,190,572,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 258,915,466 523,759,531 495,222,338 334,435,704
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,562,459,844 -5,435,717,101 -3,114,993,664 -4,324,326,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 92,720,965,702 107,486,393,473 117,176,584,954 117,862,631,899
1. Hàng tồn kho 92,720,965,702 107,486,393,473 117,176,584,954 117,862,631,899
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,969,036,700 7,768,535,285 2,210,544,307 2,203,983,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,423,827 116,730,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,336,721
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,000,000 16,683,110 1,500,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,918,699,979 7,751,852,175 2,186,620,480 2,087,253,026
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,565,315,107 62,415,094,908 58,338,894,565 52,080,850,704
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,530,200,048 60,617,680,028 56,665,948,550 50,604,948,732
1. Tài sản cố định hữu hình 34,532,176,698 51,383,479,804 44,981,061,844 41,712,721,565
- Nguyên giá 82,612,010,969 106,343,652,678 107,459,523,602 106,935,689,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,079,834,271 -54,960,172,874 -62,478,461,758 -65,222,968,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,017,052,961 4,933,957,197 4,411,847,943 4,343,508,939
- Nguyên giá 5,499,644,981 5,499,644,981 4,953,644,981 4,953,644,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -482,592,020 -565,687,784 -541,797,038 -610,136,042
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,980,970,389 4,300,243,027 7,273,038,763 4,548,718,228
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,035,115,059 1,797,414,880 1,672,946,015 1,475,901,972
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,033,794,685 1,797,114,855 1,538,109,165 1,339,852,224
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,320,374 300,025 236,850 1,449,748
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240,784,343,155 322,875,091,607 378,957,122,783 315,259,028,009
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 169,038,460,680 237,212,480,568 299,656,259,244 233,350,772,008
I. Nợ ngắn hạn 163,446,804,340 233,188,301,293 298,473,854,896 230,951,945,645
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,839,405,624 62,191,270,782 58,740,336,055 48,443,119,330
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,756,321,443 100,178,822,802 122,918,364,623 26,925,617,466
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,894,657,166 9,166,292,092 10,908,815,998 13,020,128,738
4. Phải trả người lao động 8,451,227,158 9,700,699,594 9,957,426,167 19,626,959,139
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,520,252 201,835,288
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 4,197,100,506 3,200,973,448 8,004,452,848 11,207,872,448
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,239,416,946
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,591,656,340 4,024,179,275 1,182,404,348 2,398,826,363
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,792,769,295 2,232,769,295
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,413,659,780 1,413,659,780 1,182,404,348 2,235,190,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 71,745,882,475 85,662,611,039 79,300,863,539 81,908,256,001
I. Vốn chủ sở hữu 71,745,882,475 85,662,611,039 79,300,863,539 81,908,256,001
1. Vốn góp của chủ sở hữu 51,769,690,000 61,080,780,000 61,080,780,000 61,080,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 989,164,000 989,164,000 989,164,000 989,164,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,190,000 -23,190,000 -23,190,000 -23,190,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 103,465,508
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,256,960,171 4,602,508,771 6,172,721,739 6,372,957,934
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,144,795,470 16,835,576,642 8,108,509,690 10,315,429,762
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240,784,343,155 322,875,091,607 378,957,122,783 315,259,028,009
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.