1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
429,177,384,336 |
175,496,990,393 |
288,663,994,126 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
429,177,384,336 |
175,496,990,393 |
288,663,994,126 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
386,316,320,999 |
162,880,256,015 |
259,505,190,681 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
42,861,063,337 |
12,616,734,378 |
29,158,803,445 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,120,104,856 |
60,156,983 |
182,167,662 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
11,676,694,502 |
5,215,747,269 |
9,479,101,621 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,676,694,502 |
5,215,747,269 |
10,979,407,512 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
18,774,057,227 |
3,211,388,780 |
14,112,708,317 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,530,416,464 |
4,249,755,312 |
5,749,161,169 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,327,434,283 |
392,021,312 |
3,278,034,530 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,025,859,922 |
144,802,809 |
2,636,956,461 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-2,698,425,639 |
247,218,503 |
641,078,069 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
13,831,990,825 |
4,496,973,815 |
6,390,239,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,859,466,700 |
953,500,433 |
477,452,522 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
10,972,524,125 |
3,543,473,382 |
5,912,786,716 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
10,431,335,717 |
3,483,485,632 |
5,836,903,439 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
541,188,408 |
59,987,750 |
75,883,277 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,304 |
435 |
730 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|