TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
288,331,932,608 |
295,946,725,674 |
343,483,402,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
20,337,819,988 |
50,416,038,113 |
37,030,152,893 |
|
1. Tiền |
|
20,337,819,988 |
50,416,038,113 |
22,030,152,893 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
650,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
650,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
202,105,368,380 |
175,638,412,952 |
219,804,644,951 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
117,577,367,787 |
51,740,649,817 |
94,817,714,408 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,823,095,984 |
15,012,010,536 |
26,311,290,890 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
76,519,287,508 |
109,700,135,498 |
99,490,022,552 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-814,382,899 |
-814,382,899 |
-814,382,899 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
57,906,713,308 |
60,373,580,951 |
76,329,447,116 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
57,906,713,308 |
60,373,580,951 |
76,329,447,116 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,332,030,932 |
9,518,693,658 |
10,319,157,981 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,250,000 |
1,250,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,442,017,662 |
8,964,061,763 |
7,616,799,804 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
885,763,270 |
553,381,895 |
2,702,358,177 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
56,201,786,595 |
98,351,061,620 |
115,402,959,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,714,092,110 |
16,886,370,529 |
13,692,535,185 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
5,288,302,780 |
15,460,581,199 |
12,284,457,049 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
1,384,212,791 |
1,384,212,791 |
1,408,078,136 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
41,576,539 |
41,576,539 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
10,625,203,600 |
42,807,160,225 |
50,065,099,872 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
10,625,203,600 |
42,807,160,225 |
50,065,099,872 |
|
- Nguyên giá |
|
54,020,473,030 |
90,924,445,834 |
105,392,367,224 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-43,395,269,430 |
-48,117,285,609 |
-55,327,267,352 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
22,194,683,485 |
3,536,674,846 |
7,612,260,030 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
22,194,683,485 |
3,536,674,846 |
7,612,260,030 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
16,667,807,400 |
35,120,856,020 |
44,033,064,138 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
16,667,807,400 |
35,120,856,020 |
44,033,064,138 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
344,533,719,203 |
394,297,787,294 |
458,886,362,166 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
215,713,359,191 |
271,801,860,900 |
337,738,574,656 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
195,715,342,230 |
234,199,371,299 |
288,190,448,606 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
20,990,716,572 |
23,581,302,608 |
48,915,151,260 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
15,699,490,539 |
70,011,463,039 |
50,524,453,408 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,761,800,051 |
994,822,882 |
1,361,206,520 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,173,299,400 |
4,178,794,884 |
4,857,073,368 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
15,002,936,238 |
2,987,203,971 |
7,009,659,244 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
8,991,456,357 |
2,794,617,357 |
1,994,617,357 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
18,226,409,946 |
18,088,322,905 |
40,049,524,620 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
103,314,834,434 |
109,861,856,959 |
131,957,528,135 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,500,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,054,398,693 |
1,700,986,694 |
1,521,234,694 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
19,998,016,961 |
37,602,489,601 |
49,548,126,050 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
3,979,897,592 |
3,805,189,437 |
3,611,718,287 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
15,118,450,071 |
11,960,430,184 |
17,684,459,461 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
398,132,898 |
398,132,898 |
398,132,898 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
501,536,400 |
21,438,737,082 |
26,653,815,404 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
1,200,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
128,820,360,012 |
122,495,926,394 |
121,147,787,510 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
128,820,360,012 |
122,495,926,394 |
121,147,787,510 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
5,396,161,000 |
5,396,161,000 |
5,396,161,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,622,907,459 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-930,000 |
-930,000 |
-930,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
28,119,515,914 |
29,742,423,373 |
27,242,423,373 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,549,663,411 |
5,165,228,755 |
6,241,206,594 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
10,431,335,717 |
1,681,743,123 |
404,303,155 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,118,327,694 |
3,483,485,632 |
5,836,903,439 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,133,042,228 |
2,193,043,266 |
2,268,926,543 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
344,533,719,203 |
394,297,787,294 |
458,886,362,166 |
|