1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
401,787,074,951 |
356,077,648,276 |
519,224,184,638 |
482,535,399,084 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
401,787,074,951 |
356,077,648,276 |
519,224,184,638 |
482,535,399,084 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
297,623,372,360 |
274,654,377,033 |
373,182,906,195 |
308,704,084,957 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
104,163,702,591 |
81,423,271,243 |
146,041,278,443 |
173,831,314,127 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,342,683,717 |
3,919,357,480 |
3,114,332,027 |
3,052,329,624 |
|
7. Chi phí tài chính
|
1,396,415,811 |
1,339,769,110 |
1,532,801,763 |
689,063,220 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,148,891,600 |
1,024,491,910 |
1,042,118,622 |
627,308,464 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
-20,026,480,289 |
-19,114,356,978 |
-20,894,797,154 |
-18,986,554,684 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
12,806,526,376 |
15,063,946,271 |
23,104,344,924 |
17,152,842,282 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72,276,963,832 |
49,824,556,364 |
103,623,666,629 |
140,055,183,565 |
|
12. Thu nhập khác
|
-193,160,000 |
22,013,220 |
30,992,513 |
393,211,647 |
|
13. Chi phí khác
|
12,336,021 |
17,104,261 |
12,286,276 |
7,125,000 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-205,496,021 |
4,908,959 |
18,706,237 |
386,086,647 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
72,071,467,811 |
49,829,465,323 |
103,642,372,866 |
140,441,270,212 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,438,529,111 |
10,775,783,418 |
21,558,336,593 |
29,318,762,078 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-585,987,339 |
-776,157,102 |
-749,163,735 |
-1,209,290,318 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
58,218,926,039 |
39,829,839,007 |
82,833,200,008 |
112,331,798,452 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,560,557,709 |
726,302,444 |
7,596,344,630 |
17,883,604,920 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
56,658,368,330 |
39,103,536,563 |
75,236,855,378 |
94,448,193,532 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,282 |
885 |
1,702 |
2,137 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|