MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 325,454,537,846 344,047,702,911 295,338,565,568 401,787,074,951
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 325,454,537,846 344,047,702,911 295,338,565,568 401,787,074,951
4. Giá vốn hàng bán 239,707,369,304 257,534,499,780 215,183,767,079 297,623,372,360
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 85,747,168,542 86,513,203,131 80,154,798,489 104,163,702,591
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,477,758,168 2,259,101,985 2,951,122,510 2,342,683,717
7. Chi phí tài chính 2,895,426,353 2,661,982,234 2,016,218,097 1,396,415,811
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,862,236,714 2,467,730,317 1,894,640,256 1,148,891,600
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -17,301,937,803 -19,049,622,932 -19,176,932,818 -20,026,480,289
9. Chi phí bán hàng 15,870,140,964 18,750,687,803 15,247,611,740 12,806,526,376
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,157,421,590 48,310,012,147 46,665,158,344 72,276,963,832
12. Thu nhập khác 403,960,590 46,720,000 227,146,197 -193,160,000
13. Chi phí khác 23,899,375 1,065,027,581 7,125,000 12,336,021
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 380,061,215 -1,018,307,581 220,021,197 -205,496,021
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 53,537,482,805 47,291,704,566 46,885,179,541 72,071,467,811
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,283,053,311 10,077,161,515 10,583,100,879 14,438,529,111
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -538,481,276 -548,471,451 -568,604,054 -585,987,339
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,792,910,770 37,763,014,502 36,870,682,716 58,218,926,039
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,268,961,803 37,648,843,068 37,942,739,387 56,658,368,330
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -476,051,033 114,171,434 -1,072,056,671 1,560,557,709
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 979 852 858 1,282
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.