1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
341,079,730,301 |
325,454,537,846 |
344,047,702,911 |
295,338,565,568 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
62,445,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
341,017,285,301 |
325,454,537,846 |
344,047,702,911 |
295,338,565,568 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
241,688,660,069 |
239,707,369,304 |
257,534,499,780 |
215,183,767,079 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,328,625,232 |
85,747,168,542 |
86,513,203,131 |
80,154,798,489 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,878,618,647 |
3,477,758,168 |
2,259,101,985 |
2,951,122,510 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,518,734,265 |
2,895,426,353 |
2,661,982,234 |
2,016,218,097 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,310,428,801 |
2,862,236,714 |
2,467,730,317 |
1,894,640,256 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-17,044,076,978 |
-17,301,937,803 |
-19,049,622,932 |
-19,176,932,818 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,983,848,642 |
15,870,140,964 |
18,750,687,803 |
15,247,611,740 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,660,583,994 |
53,157,421,590 |
48,310,012,147 |
46,665,158,344 |
|
12. Thu nhập khác |
307,889,091 |
403,960,590 |
46,720,000 |
227,146,197 |
|
13. Chi phí khác |
362,547,594 |
23,899,375 |
1,065,027,581 |
7,125,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-54,658,503 |
380,061,215 |
-1,018,307,581 |
220,021,197 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,605,925,491 |
53,537,482,805 |
47,291,704,566 |
46,885,179,541 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,391,238,497 |
11,283,053,311 |
10,077,161,515 |
10,583,100,879 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
504,086 |
-538,481,276 |
-548,471,451 |
-568,604,054 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,214,182,908 |
42,792,910,770 |
37,763,014,502 |
36,870,682,716 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,693,846,578 |
43,268,961,803 |
37,648,843,068 |
37,942,739,387 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,520,336,330 |
-476,051,033 |
114,171,434 |
-1,072,056,671 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,170 |
979 |
852 |
858 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|