1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
391,777,151,706 |
420,871,996,339 |
350,135,559,581 |
407,410,888,537 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
391,777,151,706 |
420,871,996,339 |
350,135,559,581 |
407,410,888,537 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
281,114,496,370 |
320,099,393,474 |
246,628,880,047 |
302,168,699,187 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
110,662,655,336 |
100,772,602,865 |
103,506,679,534 |
105,242,189,350 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,627,911,148 |
5,851,956,038 |
4,862,208,397 |
4,245,362,716 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,710,059,900 |
1,194,027,251 |
1,468,413,531 |
3,259,569,808 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,411,717,517 |
927,423,276 |
1,448,757,131 |
2,492,656,576 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-16,775,574,997 |
-16,881,485,302 |
|
-17,795,329,433 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,632,027,143 |
19,672,730,051 |
16,686,373,277 |
18,894,857,621 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
15,945,519,657 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,172,904,444 |
68,876,316,299 |
74,268,581,466 |
69,537,795,204 |
|
12. Thu nhập khác |
1,525,382,365 |
10,596,460,439 |
217,790,672 |
954,339,927 |
|
13. Chi phí khác |
2,029,884,297 |
676,348,892 |
1,390,235,977 |
31,294,689 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-504,501,932 |
9,920,111,547 |
-1,172,445,305 |
923,045,238 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
79,668,402,512 |
78,796,427,846 |
73,096,136,161 |
70,460,840,442 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,151,913,431 |
15,872,340,938 |
14,618,854,176 |
14,231,255,479 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
63,516,489,081 |
62,924,086,908 |
58,477,281,985 |
56,229,584,963 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
63,500,774,578 |
63,530,086,303 |
58,056,819,160 |
55,778,877,719 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,714,503 |
-605,999,395 |
420,462,825 |
450,707,244 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,437 |
1,437 |
1,314 |
1,262 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|