TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
755,082,243,609 |
774,552,588,894 |
723,155,399,821 |
782,235,510,355 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,074,420,032 |
115,180,967,895 |
111,237,423,485 |
129,402,009,755 |
|
1. Tiền |
44,574,420,032 |
54,680,967,895 |
51,237,423,485 |
49,402,009,755 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
94,500,000,000 |
60,500,000,000 |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
165,000,000,000 |
200,000,000,000 |
140,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
165,000,000,000 |
200,000,000,000 |
140,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,053,958,997 |
174,077,922,346 |
156,661,657,225 |
219,337,566,203 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
163,669,001,866 |
171,931,725,735 |
155,861,796,246 |
219,296,705,043 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,939,096,180 |
11,718,436,327 |
9,918,683,737 |
6,331,551,986 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,616,887,467 |
2,578,931,764 |
3,040,166,847 |
2,090,446,391 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,171,026,516 |
-12,151,171,480 |
-12,158,989,605 |
-8,381,137,217 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
235,401,626,857 |
235,030,258,385 |
258,403,527,470 |
255,113,593,915 |
|
1. Hàng tồn kho |
235,401,626,857 |
235,030,258,385 |
258,403,527,470 |
255,113,593,915 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,552,237,723 |
50,263,440,268 |
56,852,791,641 |
63,382,340,482 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,408,287,443 |
1,278,586,109 |
4,118,988,782 |
4,365,611,349 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,685,462,064 |
48,346,168,134 |
51,710,324,385 |
56,391,684,772 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,458,488,216 |
638,686,025 |
1,023,478,474 |
2,625,044,361 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
521,215,038,813 |
521,053,325,497 |
524,056,168,767 |
546,229,003,302 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,284,256,439 |
2,284,256,439 |
980,561,439 |
980,561,439 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,284,256,439 |
2,284,256,439 |
|
980,561,439 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
980,561,439 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,792,354,922 |
126,163,763,189 |
115,981,219,743 |
109,461,614,462 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
122,907,494,368 |
122,500,736,248 |
112,663,457,116 |
106,351,911,742 |
|
- Nguyên giá |
987,622,060,950 |
998,509,764,170 |
999,905,753,260 |
1,004,955,355,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-864,714,566,582 |
-876,009,027,922 |
-887,242,296,144 |
-898,603,443,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,884,860,554 |
3,663,026,941 |
3,317,762,627 |
3,109,702,720 |
|
- Nguyên giá |
6,321,560,256 |
6,321,560,256 |
6,321,560,256 |
6,321,560,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,436,699,702 |
-2,658,533,315 |
-3,003,797,629 |
-3,211,857,536 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,890,638,442 |
33,666,106,047 |
36,030,428,942 |
67,274,768,989 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,890,638,442 |
33,666,106,047 |
36,030,428,942 |
67,274,768,989 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
360,247,789,010 |
358,939,199,822 |
361,063,958,643 |
358,512,058,412 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
358,662,996,567 |
356,805,935,928 |
358,356,491,737 |
355,212,793,463 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,584,792,443 |
2,133,263,894 |
2,707,466,906 |
3,299,264,949 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,276,297,282,422 |
1,295,605,914,391 |
1,247,211,568,588 |
1,328,464,513,657 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
246,466,043,621 |
290,211,661,088 |
205,931,096,136 |
228,340,540,953 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
172,793,165,809 |
238,074,577,288 |
189,681,096,136 |
228,340,540,953 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,224,758,033 |
78,911,711,272 |
51,277,360,493 |
53,653,552,573 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
855,662,003 |
2,315,524,729 |
4,335,221,106 |
778,809,030 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,412,140,098 |
18,235,086,397 |
14,019,957,753 |
19,185,921,197 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,513,027,560 |
24,639,766,757 |
26,732,439,867 |
22,140,658,232 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,935,338,697 |
461,846,604 |
7,481,980,732 |
7,004,641,537 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,144,377,393 |
3,010,828,203 |
2,168,419,804 |
1,523,675,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,008,357,648 |
72,819,705,949 |
51,396,409,004 |
92,197,306,254 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
28,992,904,386 |
9,714,904,386 |
16,894,904,386 |
18,832,904,386 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,706,599,991 |
27,965,202,991 |
15,374,402,991 |
13,023,072,464 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
73,672,877,812 |
52,137,083,800 |
16,250,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
73,672,877,812 |
52,137,083,800 |
16,250,000,000 |
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,029,831,238,801 |
1,005,394,253,303 |
1,041,280,472,452 |
1,100,123,972,704 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,029,831,238,801 |
1,005,394,253,303 |
1,041,280,472,452 |
1,100,123,972,704 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,506,484 |
9,506,484 |
9,506,484 |
9,506,484 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
386,634,145,000 |
386,634,145,000 |
386,634,145,000 |
468,418,745,410 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
165,649,666,761 |
141,098,509,829 |
178,098,617,551 |
153,830,183,990 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,014,353,963 |
117,463,197,031 |
37,942,739,387 |
94,577,864,903 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,635,312,798 |
23,635,312,798 |
140,155,878,164 |
59,252,319,087 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,050,462,112 |
26,164,633,546 |
25,050,744,973 |
26,378,078,376 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,276,297,282,422 |
1,295,605,914,391 |
1,247,211,568,588 |
1,328,464,513,657 |
|