MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 740,575,501,099 756,719,117,820 777,101,352,532 755,082,243,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,417,014,005 164,557,925,946 173,684,044,247 139,074,420,032
1. Tiền 79,417,014,005 64,057,925,946 65,184,044,247 44,574,420,032
2. Các khoản tương đương tiền 75,000,000,000 100,500,000,000 108,500,000,000 94,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,000,000,000 110,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 80,000,000,000 110,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183,432,278,658 183,903,629,442 144,844,122,978 166,053,958,997
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,332,213,607 177,642,604,505 147,476,551,228 163,669,001,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,436,966,208 11,994,713,143 5,454,222,578 11,939,096,180
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,903,511,859 6,506,724,810 4,153,762,188 2,616,887,467
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,240,413,016 -12,240,413,016 -12,240,413,016 -12,171,026,516
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 282,372,810,408 255,843,335,252 248,139,665,677 235,401,626,857
1. Hàng tồn kho 282,372,810,408 255,843,335,252 248,139,665,677 235,401,626,857
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,353,398,028 42,414,227,180 45,433,519,630 49,552,237,723
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,874,922,119 4,000,824,125 3,940,254,367 3,408,287,443
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,147,715,593 37,753,781,419 41,203,187,303 43,685,462,064
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 330,760,316 659,621,636 290,077,960 2,458,488,216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 523,350,133,905 509,461,109,548 529,556,638,548 521,215,038,813
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,212,256,439 2,212,256,439 2,283,256,439 2,284,256,439
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,212,256,439 2,212,256,439 2,283,256,439
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,284,256,439
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 148,748,838,812 142,782,775,488 135,579,458,487 126,792,354,922
1. Tài sản cố định hữu hình 145,910,743,693 140,139,185,369 133,130,373,365 122,907,494,368
- Nguyên giá 978,051,878,492 982,941,932,509 987,343,732,509 987,622,060,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -832,141,134,799 -842,802,747,140 -854,213,359,144 -864,714,566,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,838,095,119 2,643,590,119 2,449,085,122 3,884,860,554
- Nguyên giá 5,630,360,256 5,630,360,256 4,630,360,256 6,321,560,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,792,265,137 -2,986,770,137 -2,181,275,134 -2,436,699,702
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,878,897,592 1,557,878,182 30,985,886,937 31,890,638,442
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,878,897,592 1,557,878,182 30,985,886,937 31,890,638,442
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 365,510,141,062 362,908,199,439 360,708,036,685 360,247,789,010
1. Chi phí trả trước dài hạn 365,510,141,062 362,907,029,589 360,708,036,685 358,662,996,567
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,169,850 1,584,792,443
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,263,925,635,004 1,266,180,227,368 1,306,657,991,080 1,276,297,282,422
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 329,431,973,581 282,825,906,627 294,222,907,621 246,466,043,621
I. Nợ ngắn hạn 217,471,495,769 170,865,428,815 220,550,029,809 172,793,165,809
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,412,614,458 48,284,695,761 61,335,223,639 33,224,758,033
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,337,575,532 1,818,206,181 537,482,364 855,662,003
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,868,541,010 16,635,615,902 18,474,286,387 17,412,140,098
4. Phải trả người lao động 29,266,719,413 21,445,335,426 11,048,916,400 28,513,027,560
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,525,105,222 8,680,583,387 7,215,769,830 4,935,338,697
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,032,548,889 3,050,233,831 19,035,204,085 2,144,377,393
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92,268,046,969 36,356,703,476 59,257,510,327 45,008,357,648
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,447,248,811 18,012,904,386 26,600,904,386 28,992,904,386
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,313,095,465 16,581,150,465 17,044,732,391 11,706,599,991
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 111,960,477,812 111,960,477,812 73,672,877,812 73,672,877,812
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 111,960,477,812 111,960,477,812 73,672,877,812 73,672,877,812
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 934,493,661,423 983,354,320,741 1,012,435,083,459 1,029,831,238,801
I. Vốn chủ sở hữu 934,493,661,423 983,354,320,741 1,012,435,083,459 1,029,831,238,801
1. Vốn góp của chủ sở hữu 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,506,484 9,506,484 9,506,484 9,506,484
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,951,530,000 22,951,530,000 22,951,530,000 22,951,530,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -25,413,193,278 -25,413,193,278 -25,413,193,278 -25,413,193,278
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 268,925,267,106 268,925,267,106 386,634,145,000 386,634,145,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,949,121,722 11,949,121,722 11,949,121,722 11,949,121,722
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 185,901,028,512 234,277,211,685 144,606,202,386 165,649,666,761
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 154,748,128,808 47,177,708,775 98,870,889,588 142,014,353,963
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,152,899,704 187,099,502,910 45,735,312,798 23,635,312,798
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28,170,400,877 28,654,877,022 29,697,771,145 26,050,462,112
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,263,925,635,004 1,266,180,227,368 1,306,657,991,080 1,276,297,282,422
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.