TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
740,575,501,099 |
756,719,117,820 |
777,101,352,532 |
755,082,243,609 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,417,014,005 |
164,557,925,946 |
173,684,044,247 |
139,074,420,032 |
|
1. Tiền |
79,417,014,005 |
64,057,925,946 |
65,184,044,247 |
44,574,420,032 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,000,000,000 |
100,500,000,000 |
108,500,000,000 |
94,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,000,000,000 |
110,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
80,000,000,000 |
110,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
183,432,278,658 |
183,903,629,442 |
144,844,122,978 |
166,053,958,997 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,332,213,607 |
177,642,604,505 |
147,476,551,228 |
163,669,001,866 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,436,966,208 |
11,994,713,143 |
5,454,222,578 |
11,939,096,180 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,903,511,859 |
6,506,724,810 |
4,153,762,188 |
2,616,887,467 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,240,413,016 |
-12,240,413,016 |
-12,240,413,016 |
-12,171,026,516 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
282,372,810,408 |
255,843,335,252 |
248,139,665,677 |
235,401,626,857 |
|
1. Hàng tồn kho |
282,372,810,408 |
255,843,335,252 |
248,139,665,677 |
235,401,626,857 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,353,398,028 |
42,414,227,180 |
45,433,519,630 |
49,552,237,723 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,874,922,119 |
4,000,824,125 |
3,940,254,367 |
3,408,287,443 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,147,715,593 |
37,753,781,419 |
41,203,187,303 |
43,685,462,064 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
330,760,316 |
659,621,636 |
290,077,960 |
2,458,488,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
523,350,133,905 |
509,461,109,548 |
529,556,638,548 |
521,215,038,813 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,212,256,439 |
2,212,256,439 |
2,283,256,439 |
2,284,256,439 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,212,256,439 |
2,212,256,439 |
2,283,256,439 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
2,284,256,439 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
148,748,838,812 |
142,782,775,488 |
135,579,458,487 |
126,792,354,922 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
145,910,743,693 |
140,139,185,369 |
133,130,373,365 |
122,907,494,368 |
|
- Nguyên giá |
978,051,878,492 |
982,941,932,509 |
987,343,732,509 |
987,622,060,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-832,141,134,799 |
-842,802,747,140 |
-854,213,359,144 |
-864,714,566,582 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,838,095,119 |
2,643,590,119 |
2,449,085,122 |
3,884,860,554 |
|
- Nguyên giá |
5,630,360,256 |
5,630,360,256 |
4,630,360,256 |
6,321,560,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,792,265,137 |
-2,986,770,137 |
-2,181,275,134 |
-2,436,699,702 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,878,897,592 |
1,557,878,182 |
30,985,886,937 |
31,890,638,442 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,878,897,592 |
1,557,878,182 |
30,985,886,937 |
31,890,638,442 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
365,510,141,062 |
362,908,199,439 |
360,708,036,685 |
360,247,789,010 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
365,510,141,062 |
362,907,029,589 |
360,708,036,685 |
358,662,996,567 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,169,850 |
|
1,584,792,443 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,263,925,635,004 |
1,266,180,227,368 |
1,306,657,991,080 |
1,276,297,282,422 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
329,431,973,581 |
282,825,906,627 |
294,222,907,621 |
246,466,043,621 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
217,471,495,769 |
170,865,428,815 |
220,550,029,809 |
172,793,165,809 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,412,614,458 |
48,284,695,761 |
61,335,223,639 |
33,224,758,033 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,337,575,532 |
1,818,206,181 |
537,482,364 |
855,662,003 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,868,541,010 |
16,635,615,902 |
18,474,286,387 |
17,412,140,098 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,266,719,413 |
21,445,335,426 |
11,048,916,400 |
28,513,027,560 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,525,105,222 |
8,680,583,387 |
7,215,769,830 |
4,935,338,697 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,032,548,889 |
3,050,233,831 |
19,035,204,085 |
2,144,377,393 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
92,268,046,969 |
36,356,703,476 |
59,257,510,327 |
45,008,357,648 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,447,248,811 |
18,012,904,386 |
26,600,904,386 |
28,992,904,386 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,313,095,465 |
16,581,150,465 |
17,044,732,391 |
11,706,599,991 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
111,960,477,812 |
111,960,477,812 |
73,672,877,812 |
73,672,877,812 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
111,960,477,812 |
111,960,477,812 |
73,672,877,812 |
73,672,877,812 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
934,493,661,423 |
983,354,320,741 |
1,012,435,083,459 |
1,029,831,238,801 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
934,493,661,423 |
983,354,320,741 |
1,012,435,083,459 |
1,029,831,238,801 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
442,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,506,484 |
9,506,484 |
9,506,484 |
9,506,484 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
22,951,530,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
-25,413,193,278 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
268,925,267,106 |
268,925,267,106 |
386,634,145,000 |
386,634,145,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
11,949,121,722 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
185,901,028,512 |
234,277,211,685 |
144,606,202,386 |
165,649,666,761 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
154,748,128,808 |
47,177,708,775 |
98,870,889,588 |
142,014,353,963 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,152,899,704 |
187,099,502,910 |
45,735,312,798 |
23,635,312,798 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
28,170,400,877 |
28,654,877,022 |
29,697,771,145 |
26,050,462,112 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,263,925,635,004 |
1,266,180,227,368 |
1,306,657,991,080 |
1,276,297,282,422 |
|