MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 912,890,104,606 859,181,854,176 876,521,115,562 832,981,556,408
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 241,296,684,117 169,936,186,689 153,010,347,177 64,002,759,605
1. Tiền 71,296,684,117 55,936,186,689 38,010,347,177 44,002,759,605
2. Các khoản tương đương tiền 170,000,000,000 114,000,000,000 115,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,000,000,000 230,000,000,000 200,000,000,000 230,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 192,668,452,723 158,509,110,073 183,315,054,386 217,633,293,769
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 187,082,621,666 152,116,916,514 188,440,650,340 219,332,630,474
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,576,877,095 16,569,597,561 6,544,159,486 10,920,277,465
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,478,682,332 7,912,556,416 6,410,707,000 7,588,570,350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,469,728,370 -18,090,382,240 -18,080,462,440 -20,208,184,520
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 421,822
IV. Hàng tồn kho 218,280,673,686 269,851,663,762 309,078,429,158 282,505,538,905
1. Hàng tồn kho 218,313,992,843 269,851,663,762 309,078,429,158 282,505,538,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -33,319,157
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,644,294,080 30,884,893,652 31,117,284,841 38,839,964,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,671,606,763 3,727,341,378 2,417,511,426 3,451,358,362
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,710,179,308 26,918,009,448 28,126,135,919 35,358,227,591
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 262,508,009 239,542,826 573,637,496 30,378,176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 241,594,454,101 244,580,660,100 314,991,463,427 406,956,245,814
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,456,919,652 2,473,131,988 2,478,131,988 2,478,131,988
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,473,131,988 2,478,131,988
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,456,919,652
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,478,131,988
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,669,186,360 61,980,860,239 55,879,756,997 51,647,439,875
1. Tài sản cố định hữu hình 57,904,881,646 60,224,888,858 54,123,785,616 48,880,357,213
- Nguyên giá 883,497,728,093 883,420,903,814 879,876,333,669 868,043,251,249
- Giá trị hao mòn lũy kế -825,592,846,447 -823,196,014,956 -825,752,548,053 -819,162,894,036
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,764,304,714 1,755,971,381 1,755,971,381 2,767,082,662
- Nguyên giá 3,313,800,256 3,313,800,256 3,313,800,256 5,201,110,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,549,495,542 -1,557,828,875 -1,557,828,875 -2,434,027,594
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87,515,262,546 90,202,046,606 101,672,550,155 104,425,612,553
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87,515,262,546 90,202,046,606 101,672,550,155 104,425,612,553
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 91,953,085,543 89,924,621,267 154,961,024,287 248,405,061,398
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,953,085,543 89,924,621,267 154,961,024,287 248,405,061,398
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,154,484,558,707 1,103,762,514,276 1,191,512,578,989 1,239,937,802,222
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 311,401,325,147 262,355,193,808 290,618,644,894 350,927,521,511
I. Nợ ngắn hạn 267,678,832,335 215,235,750,996 243,499,202,082 239,811,678,699
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,929,858,781 62,650,166,545 47,198,159,061 46,333,641,922
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,296,173,909 2,381,434,114 626,056,594 1,913,255,731
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,280,569,027 9,049,783,044 19,002,902,313 13,812,983,026
4. Phải trả người lao động 43,292,588,462 41,057,200,420 34,807,461,295 28,259,485,098
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,742,387,476 3,301,363,909 9,110,956,310 8,412,021,003
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,833,517,314 1,968,219,948 2,496,715,689 2,227,374,599
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74,910,389,266 50,078,403,015 95,916,062,243 96,074,963,079
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,721,048,065 8,757,442,735 13,192,248,811 23,737,248,811
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,672,300,035 35,991,737,266 21,148,639,766 19,040,705,430
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,722,492,812 47,119,442,812 47,119,442,812 111,115,842,812
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 43,722,492,812 47,119,442,812 111,115,842,812
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47,119,442,812
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 843,083,233,560 841,407,320,468 900,893,934,095 889,010,280,711
I. Vốn chủ sở hữu 843,083,233,560 841,407,320,468 900,893,934,095 889,010,280,711
1. Vốn góp của chủ sở hữu 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000 442,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 442,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,506,484 9,506,484 9,506,484 9,506,484
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,951,530,000 22,951,530,000 22,951,530,000 22,951,530,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -25,413,193,278 -25,413,193,278 -25,413,193,278 -25,413,193,278
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 192,207,914,549 192,207,914,549 192,207,914,549 268,925,267,106
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,949,121,722 11,949,121,722 11,949,121,722 11,949,121,722
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 176,103,970,587 175,034,056,890 233,762,438,294 144,988,596,583
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 143,989,541,887 142,919,628,190 58,056,819,159 113,835,696,879
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,114,428,700 32,114,428,700 175,705,619,135 31,152,899,704
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,274,383,496 22,668,384,101 23,426,616,324 23,599,452,094
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,154,484,558,707 1,103,762,514,276 1,191,512,578,989 1,239,937,802,222
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.