1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,017,671,366,077 |
2,141,882,729,249 |
2,946,328,656,629 |
2,573,428,675,596 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,017,671,366,077 |
2,141,882,729,249 |
2,946,328,656,629 |
2,573,428,675,596 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,871,340,901,872 |
2,086,101,406,868 |
2,797,311,405,597 |
2,497,383,968,326 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
146,330,464,205 |
55,781,322,381 |
149,017,251,032 |
76,044,707,270 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,029,053,324 |
12,672,845 |
2,083,269,948 |
1,083,360,102 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,165,369,614 |
21,791,393,378 |
18,460,370,111 |
13,486,361,295 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,438,246,326 |
21,477,530,364 |
18,460,370,111 |
13,486,361,295 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,651,285,611 |
1,492,296,597 |
1,715,170,522 |
1,570,803,292 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,240,165,803 |
50,509,924,914 |
60,461,549,554 |
41,287,125,851 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,302,696,501 |
-17,999,619,663 |
70,463,430,793 |
20,783,776,934 |
|
12. Thu nhập khác |
2,223,903,235 |
5,408,001,089 |
177,027,286 |
3,589,631,376 |
|
13. Chi phí khác |
6,288,177,204 |
450,650,574 |
379,182,000 |
75,961,437 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,064,273,969 |
4,957,350,515 |
-202,154,714 |
3,513,669,939 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,238,422,532 |
-13,042,269,148 |
70,261,276,079 |
24,297,446,873 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,959,047,154 |
-2,524,030,539 |
14,142,056,870 |
4,872,513,662 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,279,375,378 |
-10,518,238,609 |
56,119,219,209 |
19,424,933,211 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,279,375,378 |
-10,518,238,609 |
56,119,219,209 |
19,424,933,211 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,150 |
-245 |
1,310 |
453 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|