MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,017,671,366,077 2,141,882,729,249 2,946,328,656,629 2,573,428,675,596
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,017,671,366,077 2,141,882,729,249 2,946,328,656,629 2,573,428,675,596
4. Giá vốn hàng bán 1,871,340,901,872 2,086,101,406,868 2,797,311,405,597 2,497,383,968,326
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 146,330,464,205 55,781,322,381 149,017,251,032 76,044,707,270
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,029,053,324 12,672,845 2,083,269,948 1,083,360,102
7. Chi phí tài chính 25,165,369,614 21,791,393,378 18,460,370,111 13,486,361,295
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,438,246,326 21,477,530,364 18,460,370,111 13,486,361,295
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,651,285,611 1,492,296,597 1,715,170,522 1,570,803,292
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,240,165,803 50,509,924,914 60,461,549,554 41,287,125,851
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 67,302,696,501 -17,999,619,663 70,463,430,793 20,783,776,934
12. Thu nhập khác 2,223,903,235 5,408,001,089 177,027,286 3,589,631,376
13. Chi phí khác 6,288,177,204 450,650,574 379,182,000 75,961,437
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,064,273,969 4,957,350,515 -202,154,714 3,513,669,939
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 63,238,422,532 -13,042,269,148 70,261,276,079 24,297,446,873
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,959,047,154 -2,524,030,539 14,142,056,870 4,872,513,662
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 49,279,375,378 -10,518,238,609 56,119,219,209 19,424,933,211
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 49,279,375,378 -10,518,238,609 56,119,219,209 19,424,933,211
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,150 -245 1,310 453
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.