TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,984,915,393,995 |
1,797,023,499,163 |
1,606,216,582,232 |
1,621,115,400,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,132,504,581 |
817,351,849 |
826,646,496 |
1,865,738,304 |
|
1. Tiền |
1,132,504,581 |
817,351,849 |
826,646,496 |
1,865,738,304 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
388,381,196,570 |
302,628,094,724 |
886,506,290,385 |
791,610,230,029 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
382,891,955,063 |
297,844,771,356 |
875,951,374,294 |
778,922,652,110 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,419,212,610 |
2,446,880,000 |
9,198,948,879 |
10,915,489,412 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,070,028,897 |
2,336,443,368 |
1,355,967,212 |
1,772,088,507 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,394,194,953,992 |
1,294,041,548,445 |
521,789,451,859 |
658,878,204,222 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,394,194,953,992 |
1,294,041,548,445 |
521,789,451,859 |
658,878,204,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
201,206,738,852 |
199,536,504,145 |
197,094,193,492 |
168,761,228,066 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
74,313,145,506 |
106,866,157,066 |
108,921,933,577 |
101,391,017,383 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
126,893,593,346 |
92,670,347,079 |
88,172,259,915 |
67,370,210,683 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,558,409,253,707 |
1,520,674,542,700 |
1,469,760,916,246 |
1,389,846,061,827 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
138,917,802,943 |
138,921,542,601 |
140,993,413,367 |
150,118,918,388 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
138,917,802,943 |
138,921,542,601 |
140,993,413,367 |
150,118,918,388 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,145,637,173,079 |
1,081,581,022,147 |
997,211,047,455 |
956,196,540,950 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,095,874,130,883 |
1,039,790,251,826 |
960,347,076,346 |
924,839,864,330 |
|
- Nguyên giá |
5,442,917,853,051 |
5,300,465,501,768 |
5,362,979,274,490 |
5,369,094,352,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,347,043,722,168 |
-4,260,675,249,942 |
-4,402,632,198,144 |
-4,444,254,487,835 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,763,042,196 |
41,790,770,321 |
36,863,971,109 |
31,356,676,620 |
|
- Nguyên giá |
111,932,861,004 |
111,935,378,995 |
115,470,045,395 |
119,776,115,295 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,169,818,808 |
-70,144,608,674 |
-78,606,074,286 |
-88,419,438,675 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,707,997,578 |
19,178,707,374 |
33,737,937,103 |
10,110,254,895 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,707,997,578 |
19,178,707,374 |
33,737,937,103 |
10,110,254,895 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
251,146,280,107 |
280,993,270,578 |
297,818,518,321 |
273,420,347,594 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
251,146,280,107 |
280,993,270,578 |
297,818,518,321 |
273,420,347,594 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,543,324,647,702 |
3,317,698,041,863 |
3,075,977,498,478 |
3,010,961,462,448 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,844,511,221,914 |
2,629,845,665,637 |
2,332,005,903,043 |
2,247,032,840,217 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,486,946,203,787 |
2,318,557,384,454 |
2,075,368,815,515 |
2,011,009,125,716 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
761,148,482,521 |
820,276,852,925 |
865,002,260,616 |
514,024,533,442 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
5,906,200,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
112,108,143,541 |
108,716,389,746 |
177,118,141,572 |
179,604,617,049 |
|
4. Phải trả người lao động |
91,882,424,546 |
79,863,521,303 |
148,386,384,301 |
72,757,478,891 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
278,247,215,860 |
136,146,720,121 |
23,583,425 |
115,203,643,709 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
213,507,129,007 |
5,827,534,797 |
6,640,538,107 |
6,257,921,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
963,349,865,533 |
932,420,116,388 |
845,064,703,861 |
147,400,235,149 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,755,626,271 |
192,958,462,072 |
|
952,294,108,523 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,947,316,508 |
42,347,787,102 |
33,133,203,633 |
17,560,387,827 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
357,565,018,127 |
311,288,281,183 |
256,637,087,528 |
236,023,714,501 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
355,950,802,126 |
309,943,383,246 |
255,561,507,655 |
235,217,452,692 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,614,216,001 |
1,344,897,937 |
1,075,579,873 |
806,261,809 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
698,813,425,788 |
687,852,376,226 |
743,971,595,435 |
763,928,622,231 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
698,813,425,788 |
687,852,376,226 |
743,971,595,435 |
763,928,622,231 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
123,536,299,402 |
123,536,299,402 |
123,536,299,402 |
123,536,299,402 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
146,809,396,386 |
135,848,346,824 |
191,967,566,033 |
211,924,592,829 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,441,396,386 |
50,480,346,824 |
106,599,566,033 |
19,424,933,211 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
85,368,000,000 |
85,368,000,000 |
85,368,000,000 |
192,499,659,618 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,543,324,647,702 |
3,317,698,041,863 |
3,075,977,498,478 |
3,010,961,462,448 |
|