MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,984,915,393,995 1,797,023,499,163 1,606,216,582,232 1,621,115,400,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,132,504,581 817,351,849 826,646,496 1,865,738,304
1. Tiền 1,132,504,581 817,351,849 826,646,496 1,865,738,304
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 388,381,196,570 302,628,094,724 886,506,290,385 791,610,230,029
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 382,891,955,063 297,844,771,356 875,951,374,294 778,922,652,110
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,419,212,610 2,446,880,000 9,198,948,879 10,915,489,412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,070,028,897 2,336,443,368 1,355,967,212 1,772,088,507
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,394,194,953,992 1,294,041,548,445 521,789,451,859 658,878,204,222
1. Hàng tồn kho 1,394,194,953,992 1,294,041,548,445 521,789,451,859 658,878,204,222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 201,206,738,852 199,536,504,145 197,094,193,492 168,761,228,066
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 74,313,145,506 106,866,157,066 108,921,933,577 101,391,017,383
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 126,893,593,346 92,670,347,079 88,172,259,915 67,370,210,683
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,558,409,253,707 1,520,674,542,700 1,469,760,916,246 1,389,846,061,827
I. Các khoản phải thu dài hạn 138,917,802,943 138,921,542,601 140,993,413,367 150,118,918,388
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 138,917,802,943 138,921,542,601 140,993,413,367 150,118,918,388
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,145,637,173,079 1,081,581,022,147 997,211,047,455 956,196,540,950
1. Tài sản cố định hữu hình 1,095,874,130,883 1,039,790,251,826 960,347,076,346 924,839,864,330
- Nguyên giá 5,442,917,853,051 5,300,465,501,768 5,362,979,274,490 5,369,094,352,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,347,043,722,168 -4,260,675,249,942 -4,402,632,198,144 -4,444,254,487,835
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49,763,042,196 41,790,770,321 36,863,971,109 31,356,676,620
- Nguyên giá 111,932,861,004 111,935,378,995 115,470,045,395 119,776,115,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,169,818,808 -70,144,608,674 -78,606,074,286 -88,419,438,675
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,707,997,578 19,178,707,374 33,737,937,103 10,110,254,895
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,707,997,578 19,178,707,374 33,737,937,103 10,110,254,895
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 251,146,280,107 280,993,270,578 297,818,518,321 273,420,347,594
1. Chi phí trả trước dài hạn 251,146,280,107 280,993,270,578 297,818,518,321 273,420,347,594
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,543,324,647,702 3,317,698,041,863 3,075,977,498,478 3,010,961,462,448
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,844,511,221,914 2,629,845,665,637 2,332,005,903,043 2,247,032,840,217
I. Nợ ngắn hạn 2,486,946,203,787 2,318,557,384,454 2,075,368,815,515 2,011,009,125,716
1. Phải trả người bán ngắn hạn 761,148,482,521 820,276,852,925 865,002,260,616 514,024,533,442
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,906,200,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 112,108,143,541 108,716,389,746 177,118,141,572 179,604,617,049
4. Phải trả người lao động 91,882,424,546 79,863,521,303 148,386,384,301 72,757,478,891
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 278,247,215,860 136,146,720,121 23,583,425 115,203,643,709
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 213,507,129,007 5,827,534,797 6,640,538,107 6,257,921,126
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 963,349,865,533 932,420,116,388 845,064,703,861 147,400,235,149
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,755,626,271 192,958,462,072 952,294,108,523
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,947,316,508 42,347,787,102 33,133,203,633 17,560,387,827
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 357,565,018,127 311,288,281,183 256,637,087,528 236,023,714,501
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 355,950,802,126 309,943,383,246 255,561,507,655 235,217,452,692
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,614,216,001 1,344,897,937 1,075,579,873 806,261,809
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 698,813,425,788 687,852,376,226 743,971,595,435 763,928,622,231
I. Vốn chủ sở hữu 698,813,425,788 687,852,376,226 743,971,595,435 763,928,622,231
1. Vốn góp của chủ sở hữu 428,467,730,000 428,467,730,000 428,467,730,000 428,467,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 428,467,730,000 428,467,730,000 428,467,730,000 428,467,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 123,536,299,402 123,536,299,402 123,536,299,402 123,536,299,402
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 146,809,396,386 135,848,346,824 191,967,566,033 211,924,592,829
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,441,396,386 50,480,346,824 106,599,566,033 19,424,933,211
- LNST chưa phân phối kỳ này 85,368,000,000 85,368,000,000 85,368,000,000 192,499,659,618
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,543,324,647,702 3,317,698,041,863 3,075,977,498,478 3,010,961,462,448
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.