1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,254,914,343,295 |
971,435,337,485 |
1,264,455,541,518 |
1,311,868,804,644 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,025,100,395 |
27,107,603,798 |
18,840,770,568 |
36,337,383,712 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,224,889,242,900 |
944,327,733,687 |
1,245,614,770,950 |
1,275,531,420,932 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,051,104,115,313 |
798,124,392,568 |
1,050,241,248,237 |
1,054,347,840,140 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
173,785,127,587 |
146,203,341,119 |
195,373,522,713 |
221,183,580,792 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,850,092,080 |
471,891,927 |
5,363,108,448 |
321,692,422 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,170,023,782 |
44,075,291,458 |
38,549,402,887 |
36,660,484,768 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,472,883,613 |
31,882,157,494 |
32,742,345,693 |
30,359,089,340 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
52,423,735,269 |
46,404,210,215 |
69,751,357,113 |
68,331,940,511 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
48,641,521,389 |
42,344,105,102 |
71,516,646,941 |
82,339,733,418 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,399,939,227 |
13,851,626,271 |
20,919,224,220 |
34,173,114,517 |
|
12. Thu nhập khác |
3,299,327,785 |
2,024,010,947 |
2,877,047,375 |
1,689,668,011 |
|
13. Chi phí khác |
1,611,669,487 |
|
193,555,527 |
113,943,846 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,687,658,298 |
2,024,010,947 |
2,683,491,848 |
1,575,724,165 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,087,597,525 |
15,875,637,218 |
23,602,716,068 |
35,748,838,682 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,703,827,487 |
2,429,250,818 |
6,468,079,832 |
6,549,326,248 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-42,426,330 |
745,876,626 |
-1,747,536,619 |
600,441,488 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,426,196,368 |
12,700,509,774 |
18,882,172,855 |
28,599,070,946 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,426,196,368 |
12,700,509,774 |
18,882,172,855 |
28,599,070,946 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|