1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
973,580,057,493 |
931,041,064,736 |
983,909,543,164 |
809,055,668,517 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,324,544,301 |
53,132,797,600 |
39,003,971,031 |
13,370,301,034 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
946,255,513,192 |
877,908,267,136 |
944,905,572,133 |
795,685,367,483 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
823,048,613,047 |
791,600,643,262 |
824,198,126,857 |
713,085,602,314 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
123,206,900,145 |
86,307,623,874 |
120,707,445,276 |
82,599,765,169 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,366,649,837 |
4,839,081,061 |
4,667,305,469 |
2,676,488,173 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,780,123,926 |
27,981,468,449 |
31,774,170,145 |
33,435,651,712 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,518,136,358 |
24,674,354,872 |
28,555,320,403 |
27,704,606,780 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
41,816,220,819 |
31,025,064,373 |
53,678,586,344 |
20,047,451,101 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,829,323,586 |
29,866,645,840 |
36,897,884,621 |
27,395,077,350 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,147,881,651 |
2,273,526,273 |
3,024,109,635 |
4,398,073,179 |
|
12. Thu nhập khác |
3,476,418,396 |
1,347,636,635 |
3,815,580,948 |
1,288,858,886 |
|
13. Chi phí khác |
142,500,000 |
90,000,000 |
249,768,524 |
339,433,396 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,333,918,396 |
1,257,636,635 |
3,565,812,424 |
949,425,490 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,481,800,047 |
3,531,162,908 |
6,589,922,059 |
5,347,498,669 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,500,585,476 |
746,261,619 |
1,779,832,694 |
981,239,825 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,225,467 |
-40,029,037 |
20,564,430 |
135,746,528 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,985,440,038 |
2,824,930,326 |
4,789,524,935 |
4,230,512,316 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,985,440,038 |
2,824,930,326 |
4,789,524,935 |
4,230,512,316 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|