1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,188,912,320,749 |
|
3,324,238,833,893 |
3,645,050,345,829 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,687,215,254 |
|
37,473,027,749 |
127,632,612,713 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,178,225,105,495 |
|
3,286,765,806,144 |
3,517,417,733,116 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,351,974,054,975 |
|
2,606,279,720,043 |
3,084,327,407,357 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
826,251,050,520 |
|
680,486,086,101 |
433,090,325,759 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,288,829,712 |
|
13,906,381,145 |
16,653,744,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,821,680,180 |
|
86,561,438,778 |
108,510,238,614 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
55,821,680,180 |
|
60,039,651,095 |
93,837,510,967 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
133,210,114,927 |
|
150,189,656,317 |
149,074,662,387 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
219,476,505,455 |
|
123,155,138,721 |
134,690,093,150 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
414,599,982,351 |
|
334,486,233,430 |
57,469,076,237 |
|
12. Thu nhập khác |
12,791,977,840 |
|
8,400,515,548 |
12,342,470,466 |
|
13. Chi phí khác |
1,836,135,225 |
|
11,437,958,670 |
1,060,247,804 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,955,842,615 |
|
-3,037,443,122 |
11,282,222,662 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
425,555,824,966 |
|
331,448,790,308 |
68,751,298,899 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
94,817,899,304 |
|
70,038,656,548 |
14,274,931,420 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-226,358,195 |
|
514,997,755 |
-524,671,640 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
330,964,283,857 |
|
260,895,136,005 |
55,001,039,119 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
330,964,283,857 |
|
260,895,136,005 |
55,001,039,119 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,776 |
|
2,993 |
533 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|