1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
696,583,942,151 |
819,065,719,651 |
793,061,118,059 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
11,836,169,080 |
12,435,437,870 |
5,597,074,995 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
684,747,773,071 |
806,630,281,781 |
787,464,043,064 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
517,172,676,310 |
630,827,668,902 |
626,302,456,674 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
167,575,096,761 |
175,802,612,879 |
161,161,586,390 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,334,164,315 |
435,825,635 |
1,038,893,192 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
17,797,285,040 |
16,789,591,299 |
17,436,778,376 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
15,100,903,270 |
13,641,629,767 |
15,014,785,015 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
35,133,981,503 |
36,681,033,119 |
37,907,234,930 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
44,874,869,970 |
46,340,214,737 |
37,322,661,374 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
74,103,124,563 |
76,427,599,359 |
69,533,804,902 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,999,036,055 |
1,271,679,780 |
966,106,084 |
|
13. Chi phí khác |
|
799,098,309 |
117,000,000 |
39,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,199,937,746 |
1,154,679,780 |
927,106,084 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
77,303,062,309 |
77,582,279,139 |
70,460,910,986 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
15,883,193,934 |
15,224,085,376 |
14,100,076,831 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-272,519,534 |
292,370,451 |
-7,894,633 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
61,692,387,909 |
62,065,823,312 |
56,368,728,788 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
61,692,387,909 |
62,065,823,312 |
56,368,728,788 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|