MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 910,800,007,761 1,261,859,722,089
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,789,495,618 6,231,492,640
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 908,010,512,143 1,255,628,229,449
4. Giá vốn hàng bán 694,003,592,385 995,817,859,943
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 214,006,919,758 259,810,369,506
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,110,994,598 4,700,885,736
7. Chi phí tài chính 17,314,772,964 39,265,624,467
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,314,772,964 17,516,353,861
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,848,237,802 38,950,086,749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,561,009,448 51,610,938,356
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 97,826,012,064 134,684,605,670
12. Thu nhập khác 10,188,211,442 458,645,540
13. Chi phí khác 295,448,573
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,892,762,869 458,645,540
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 107,718,774,933 135,143,251,210
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,839,265,703 29,896,894,763
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 165,379,497 -165,379,497
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 83,714,129,733 105,411,735,944
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 83,714,129,733 105,411,735,944
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.