1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
787,483,710,722 |
803,205,613,302 |
910,800,007,761 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,362,107,756 |
1,412,362,397 |
2,789,495,618 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
784,121,602,966 |
801,793,250,905 |
908,010,512,143 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
567,043,931,806 |
590,940,420,844 |
694,003,592,385 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
217,077,671,160 |
210,852,830,061 |
214,006,919,758 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,077,511,076 |
7,973,881,011 |
7,110,994,598 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
9,004,559,198 |
17,175,283,994 |
17,314,772,964 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,004,559,198 |
17,175,283,994 |
17,314,772,964 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,993,276,582 |
34,344,647,729 |
34,848,237,802 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
57,416,075,696 |
61,536,313,253 |
64,561,009,448 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
115,667,560,708 |
99,513,963,922 |
97,826,012,064 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,047,753,155 |
901,924,452 |
10,188,211,442 |
|
|
13. Chi phí khác |
308,835,699 |
|
295,448,573 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
738,917,456 |
901,924,452 |
9,892,762,869 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
116,406,478,164 |
100,415,888,374 |
107,718,774,933 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,001,162,888 |
22,091,495,442 |
23,839,265,703 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-391,737,692 |
|
165,379,497 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
90,797,052,968 |
78,324,392,932 |
83,714,129,733 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
90,797,052,968 |
78,324,392,932 |
83,714,129,733 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|