MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,078,464,141,884 3,166,282,125,064 3,188,912,320,749
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 34,649,385,422 32,493,177,374 10,687,215,254
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,043,814,756,462 3,133,788,947,690 3,178,225,105,495
4. Giá vốn hàng bán 2,336,699,122,787 2,296,387,280,882 2,351,974,054,975
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 707,115,633,675 837,401,666,808 826,251,050,520
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,531,071,857 45,299,184,979 16,288,829,712
7. Chi phí tài chính 77,363,825,051 40,635,661,235 55,821,680,180
- Trong đó: Chi phí lãi vay 77,363,825,051 40,635,661,235 55,821,680,180
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 108,890,339,249 97,142,449,449 133,210,114,927
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 160,813,076,425 210,430,846,259 219,476,505,455
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 333,467,267,513 473,212,831,208 414,599,982,351
12. Thu nhập khác 20,536,436,098 14,828,974,345 12,791,977,840
13. Chi phí khác 16,569,885,333 7,230,287,000 1,836,135,225
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,966,550,765 7,598,687,345 10,955,842,615
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 337,433,818,278 480,811,518,553 425,555,824,966
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 83,437,706,177 120,465,740,109 94,817,899,304
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 112,298,523 279,439,169 -226,358,195
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 253,883,813,578 360,066,339,275 330,964,283,857
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 253,883,813,578 360,066,339,275 330,964,283,857
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,266 5,856 4,776
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.