1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
810,208,164,648 |
809,947,262,549 |
687,422,988,964 |
787,483,710,722 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,119,011,299 |
8,753,473,605 |
3,123,249,483 |
3,362,107,756 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
805,089,153,349 |
801,193,788,944 |
684,299,739,481 |
784,121,602,966 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
583,897,037,970 |
582,608,066,216 |
499,986,109,940 |
567,043,931,806 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
221,192,115,379 |
218,585,722,728 |
184,313,629,541 |
217,077,671,160 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,547,222,979 |
19,137,016,973 |
126,443,027 |
1,077,511,076 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,445,303,090 |
9,884,004,598 |
10,427,064,024 |
9,004,559,198 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,445,303,090 |
9,884,004,598 |
10,427,064,024 |
9,004,559,198 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,177,849,171 |
20,486,740,732 |
32,023,952,814 |
31,993,276,582 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,716,443,552 |
47,218,126,156 |
37,863,107,058 |
57,416,075,696 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
117,600,125,289 |
145,404,072,840 |
101,592,445,657 |
115,667,560,708 |
|
12. Thu nhập khác |
663,438,015 |
1,041,867,909 |
654,088,791 |
1,047,753,155 |
|
13. Chi phí khác |
121,758,610 |
6,532,307,338 |
1,231,850,953 |
308,835,699 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
541,679,405 |
-5,490,439,429 |
-577,762,162 |
738,917,456 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
118,141,804,694 |
139,913,633,411 |
101,014,683,495 |
116,406,478,164 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,989,669,774 |
36,611,485,187 |
22,494,237,579 |
26,001,162,888 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
391,737,692 |
|
-391,737,692 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
89,152,134,920 |
102,910,410,532 |
78,520,445,916 |
90,797,052,968 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
89,152,134,920 |
102,910,410,532 |
78,520,445,916 |
90,797,052,968 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|