1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,938,889,249,473 |
3,078,464,141,884 |
3,166,282,125,064 |
3,188,912,320,749 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,051,813,318 |
34,649,385,422 |
32,493,177,374 |
10,687,215,254 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,923,837,436,155 |
3,043,814,756,462 |
3,133,788,947,690 |
3,178,225,105,495 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,661,210,457,808 |
2,336,699,122,787 |
2,296,387,280,882 |
2,351,974,054,975 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
262,626,978,347 |
707,115,633,675 |
837,401,666,808 |
826,251,050,520 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,331,343,472 |
6,531,071,857 |
45,299,184,979 |
16,288,829,712 |
|
7. Chi phí tài chính |
75,919,815,881 |
77,363,825,051 |
40,635,661,235 |
55,821,680,180 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,919,815,881 |
77,363,825,051 |
40,635,661,235 |
55,821,680,180 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
73,401,323,150 |
108,890,339,249 |
97,142,449,449 |
133,210,114,927 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
59,749,196,417 |
160,813,076,425 |
210,430,846,259 |
219,476,505,455 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,615,292,703 |
333,467,267,513 |
473,212,831,208 |
414,599,982,351 |
|
12. Thu nhập khác |
11,469,653,524 |
20,536,436,098 |
14,828,974,345 |
12,791,977,840 |
|
13. Chi phí khác |
849,416,293 |
16,569,885,333 |
7,230,287,000 |
1,836,135,225 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,620,237,231 |
3,966,550,765 |
7,598,687,345 |
10,955,842,615 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,235,529,934 |
337,433,818,278 |
480,811,518,553 |
425,555,824,966 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,971,708,733 |
83,437,706,177 |
120,465,740,109 |
94,817,899,304 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
112,298,523 |
279,439,169 |
-226,358,195 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,263,821,201 |
253,883,813,578 |
360,066,339,275 |
330,964,283,857 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,263,821,201 |
253,883,813,578 |
360,066,339,275 |
330,964,283,857 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
929 |
5,266 |
5,856 |
4,776 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|