TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,261,248,170,666 |
2,010,765,216,871 |
2,059,831,993,947 |
2,005,320,325,680 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,471,642,730 |
50,923,008,262 |
77,446,139,628 |
61,741,837,217 |
|
1. Tiền |
38,471,642,730 |
50,923,008,262 |
77,446,139,628 |
61,741,837,217 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
967,244,568,311 |
777,310,005,291 |
765,595,217,363 |
767,921,146,597 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
766,732,814,169 |
737,957,093,664 |
595,941,838,107 |
535,422,800,812 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
142,505,339,832 |
32,469,265,420 |
161,358,784,132 |
217,359,836,319 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
66,294,868,221 |
15,172,100,118 |
16,583,049,035 |
23,426,963,377 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,288,453,911 |
-8,288,453,911 |
-8,288,453,911 |
-8,288,453,911 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,180,451,772,029 |
1,098,537,299,120 |
1,122,620,450,113 |
1,070,863,440,547 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,180,451,772,029 |
1,098,537,299,120 |
1,122,620,450,113 |
1,070,863,440,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,080,187,596 |
83,994,904,198 |
94,170,186,843 |
104,793,901,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,255,324,449 |
16,082,876,458 |
6,150,908,880 |
9,327,324,372 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,824,863,147 |
67,884,667,740 |
87,732,875,287 |
95,424,576,947 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
27,360,000 |
286,402,676 |
42,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,777,519,853,066 |
1,816,336,700,123 |
1,809,972,813,579 |
1,777,003,789,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,607,597,230 |
12,024,402,230 |
11,834,138,230 |
12,566,796,230 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,607,597,230 |
12,024,402,230 |
11,834,138,230 |
12,566,796,230 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,630,103,271,455 |
1,651,071,783,679 |
1,718,543,978,524 |
1,684,339,281,676 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,407,378,714,400 |
1,390,239,967,346 |
1,462,024,221,779 |
1,427,001,420,468 |
|
- Nguyên giá |
2,705,324,900,701 |
2,715,495,581,772 |
2,828,703,953,914 |
2,830,846,563,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,297,946,186,301 |
-1,325,255,614,426 |
-1,366,679,732,135 |
-1,403,845,142,974 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
128,105,213,301 |
164,484,522,501 |
160,775,822,129 |
162,193,368,903 |
|
- Nguyên giá |
143,013,117,927 |
176,025,955,158 |
176,025,955,158 |
181,152,202,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,907,904,626 |
-11,541,432,657 |
-15,250,133,029 |
-18,958,833,406 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
94,619,343,754 |
96,347,293,832 |
95,743,934,616 |
95,144,492,305 |
|
- Nguyên giá |
112,554,689,716 |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
114,901,039,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,935,345,962 |
-18,553,745,884 |
-19,157,105,100 |
-19,756,547,411 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,664,721,561 |
101,033,408,085 |
21,616,681,843 |
24,944,507,797 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,664,721,561 |
101,033,408,085 |
21,616,681,843 |
24,944,507,797 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,901,758,791 |
6,901,758,791 |
6,901,758,791 |
6,901,758,791 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,748,587,024 |
-2,748,587,024 |
-2,748,587,024 |
-2,748,587,024 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,242,504,029 |
45,305,347,338 |
51,076,256,191 |
48,251,445,487 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,242,504,029 |
45,305,347,338 |
51,076,256,191 |
48,251,445,487 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,038,768,023,732 |
3,827,101,916,994 |
3,869,804,807,526 |
3,782,324,115,661 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,803,798,864,171 |
2,632,041,872,182 |
2,673,085,978,379 |
2,583,531,521,520 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,136,599,056,319 |
1,964,108,832,356 |
2,121,114,754,354 |
2,031,368,197,575 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
224,705,100,689 |
239,539,844,406 |
328,664,324,059 |
240,199,203,639 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,172,221,555 |
25,014,253,924 |
15,509,566,770 |
17,295,364,920 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,315,624,659 |
3,412,078,496 |
2,813,187,763 |
4,375,790,470 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,547,814,580 |
30,656,050,048 |
39,546,020,954 |
22,843,779,823 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,266,236,337 |
27,659,894,684 |
22,464,518,437 |
35,305,287,063 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,628,526,121 |
45,317,475,666 |
45,964,804,411 |
43,626,232,938 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,781,037,806,771 |
1,583,189,584,525 |
1,659,850,005,253 |
1,667,643,527,801 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,925,725,607 |
9,319,650,607 |
6,302,326,707 |
79,010,921 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
667,199,807,852 |
667,933,039,826 |
551,971,224,025 |
552,163,323,945 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,200,000,000 |
12,200,000,000 |
10,800,000,000 |
10,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
655,999,807,852 |
655,733,039,826 |
540,415,105,677 |
541,654,627,929 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
756,118,348 |
8,696,016 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,234,969,159,561 |
1,195,060,044,812 |
1,196,718,829,147 |
1,198,792,594,141 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,234,969,159,561 |
1,195,060,044,812 |
1,196,718,829,147 |
1,198,792,594,141 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
135,862,208,636 |
135,862,208,636 |
135,862,208,636 |
135,862,208,636 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,854,330,925 |
22,945,216,176 |
24,604,000,511 |
26,677,765,505 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,918,549,520 |
11,459,539,571 |
13,118,323,906 |
15,192,088,900 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,935,781,405 |
11,485,676,605 |
11,485,676,605 |
11,485,676,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,038,768,023,732 |
3,827,101,916,994 |
3,869,804,807,526 |
3,782,324,115,661 |
|