MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,261,248,170,666 2,010,765,216,871 2,059,831,993,947 2,005,320,325,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,471,642,730 50,923,008,262 77,446,139,628 61,741,837,217
1. Tiền 38,471,642,730 50,923,008,262 77,446,139,628 61,741,837,217
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 967,244,568,311 777,310,005,291 765,595,217,363 767,921,146,597
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 766,732,814,169 737,957,093,664 595,941,838,107 535,422,800,812
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 142,505,339,832 32,469,265,420 161,358,784,132 217,359,836,319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,294,868,221 15,172,100,118 16,583,049,035 23,426,963,377
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,288,453,911 -8,288,453,911 -8,288,453,911 -8,288,453,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,180,451,772,029 1,098,537,299,120 1,122,620,450,113 1,070,863,440,547
1. Hàng tồn kho 1,180,451,772,029 1,098,537,299,120 1,122,620,450,113 1,070,863,440,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 75,080,187,596 83,994,904,198 94,170,186,843 104,793,901,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,255,324,449 16,082,876,458 6,150,908,880 9,327,324,372
2. Thuế GTGT được khấu trừ 67,824,863,147 67,884,667,740 87,732,875,287 95,424,576,947
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,360,000 286,402,676 42,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,777,519,853,066 1,816,336,700,123 1,809,972,813,579 1,777,003,789,981
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,607,597,230 12,024,402,230 11,834,138,230 12,566,796,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,607,597,230 12,024,402,230 11,834,138,230 12,566,796,230
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,630,103,271,455 1,651,071,783,679 1,718,543,978,524 1,684,339,281,676
1. Tài sản cố định hữu hình 1,407,378,714,400 1,390,239,967,346 1,462,024,221,779 1,427,001,420,468
- Nguyên giá 2,705,324,900,701 2,715,495,581,772 2,828,703,953,914 2,830,846,563,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,297,946,186,301 -1,325,255,614,426 -1,366,679,732,135 -1,403,845,142,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính 128,105,213,301 164,484,522,501 160,775,822,129 162,193,368,903
- Nguyên giá 143,013,117,927 176,025,955,158 176,025,955,158 181,152,202,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,907,904,626 -11,541,432,657 -15,250,133,029 -18,958,833,406
3. Tài sản cố định vô hình 94,619,343,754 96,347,293,832 95,743,934,616 95,144,492,305
- Nguyên giá 112,554,689,716 114,901,039,716 114,901,039,716 114,901,039,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,935,345,962 -18,553,745,884 -19,157,105,100 -19,756,547,411
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82,664,721,561 101,033,408,085 21,616,681,843 24,944,507,797
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82,664,721,561 101,033,408,085 21,616,681,843 24,944,507,797
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,901,758,791 6,901,758,791 6,901,758,791 6,901,758,791
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,748,587,024 -2,748,587,024 -2,748,587,024 -2,748,587,024
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,242,504,029 45,305,347,338 51,076,256,191 48,251,445,487
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,242,504,029 45,305,347,338 51,076,256,191 48,251,445,487
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,038,768,023,732 3,827,101,916,994 3,869,804,807,526 3,782,324,115,661
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,803,798,864,171 2,632,041,872,182 2,673,085,978,379 2,583,531,521,520
I. Nợ ngắn hạn 2,136,599,056,319 1,964,108,832,356 2,121,114,754,354 2,031,368,197,575
1. Phải trả người bán ngắn hạn 224,705,100,689 239,539,844,406 328,664,324,059 240,199,203,639
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,172,221,555 25,014,253,924 15,509,566,770 17,295,364,920
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,315,624,659 3,412,078,496 2,813,187,763 4,375,790,470
4. Phải trả người lao động 31,547,814,580 30,656,050,048 39,546,020,954 22,843,779,823
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,266,236,337 27,659,894,684 22,464,518,437 35,305,287,063
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,628,526,121 45,317,475,666 45,964,804,411 43,626,232,938
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,781,037,806,771 1,583,189,584,525 1,659,850,005,253 1,667,643,527,801
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,925,725,607 9,319,650,607 6,302,326,707 79,010,921
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 667,199,807,852 667,933,039,826 551,971,224,025 552,163,323,945
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,200,000,000 12,200,000,000 10,800,000,000 10,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 655,999,807,852 655,733,039,826 540,415,105,677 541,654,627,929
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 756,118,348 8,696,016
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,234,969,159,561 1,195,060,044,812 1,196,718,829,147 1,198,792,594,141
I. Vốn chủ sở hữu 1,234,969,159,561 1,195,060,044,812 1,196,718,829,147 1,198,792,594,141
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 135,862,208,636 135,862,208,636 135,862,208,636 135,862,208,636
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,854,330,925 22,945,216,176 24,604,000,511 26,677,765,505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,918,549,520 11,459,539,571 13,118,323,906 15,192,088,900
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,935,781,405 11,485,676,605 11,485,676,605 11,485,676,605
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,038,768,023,732 3,827,101,916,994 3,869,804,807,526 3,782,324,115,661
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.