TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,233,863,785,033 |
2,367,409,615,509 |
2,261,248,170,666 |
2,010,765,216,871 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,323,827,008 |
32,826,695,688 |
38,471,642,730 |
50,923,008,262 |
|
1. Tiền |
33,323,827,008 |
32,826,695,688 |
38,471,642,730 |
50,923,008,262 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
803,411,169,255 |
878,944,861,973 |
967,244,568,311 |
777,310,005,291 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
670,641,445,912 |
648,796,040,407 |
766,732,814,169 |
737,957,093,664 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
101,762,126,588 |
212,583,374,098 |
142,505,339,832 |
32,469,265,420 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,296,050,666 |
25,853,901,379 |
66,294,868,221 |
15,172,100,118 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,288,453,911 |
-8,288,453,911 |
-8,288,453,911 |
-8,288,453,911 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,328,302,597,242 |
1,383,942,544,167 |
1,180,451,772,029 |
1,098,537,299,120 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,328,302,597,242 |
1,383,942,544,167 |
1,180,451,772,029 |
1,098,537,299,120 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,826,191,528 |
71,695,513,681 |
75,080,187,596 |
83,994,904,198 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,877,827,153 |
3,206,384,618 |
7,255,324,449 |
16,082,876,458 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
59,892,192,273 |
68,475,449,063 |
67,824,863,147 |
67,884,667,740 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,056,172,102 |
13,680,000 |
|
27,360,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,785,481,463,304 |
1,798,416,116,785 |
1,777,519,853,066 |
1,816,336,700,123 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,709,991,230 |
10,214,512,230 |
11,607,597,230 |
12,024,402,230 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,709,991,230 |
10,214,512,230 |
11,607,597,230 |
12,024,402,230 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,617,242,346,555 |
1,621,050,333,999 |
1,630,103,271,455 |
1,651,071,783,679 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,440,272,829,085 |
1,407,238,755,458 |
1,407,378,714,400 |
1,390,239,967,346 |
|
- Nguyên giá |
2,653,803,098,523 |
2,656,093,367,212 |
2,705,324,900,701 |
2,715,495,581,772 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,213,530,269,438 |
-1,248,854,611,754 |
-1,297,946,186,301 |
-1,325,255,614,426 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
81,233,699,512 |
118,633,997,685 |
128,105,213,301 |
164,484,522,501 |
|
- Nguyên giá |
89,879,990,807 |
130,337,417,550 |
143,013,117,927 |
176,025,955,158 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,646,291,295 |
-11,703,419,865 |
-14,907,904,626 |
-11,541,432,657 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,735,817,958 |
95,177,580,856 |
94,619,343,754 |
96,347,293,832 |
|
- Nguyên giá |
112,554,689,716 |
112,554,689,716 |
112,554,689,716 |
114,901,039,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,818,871,758 |
-17,377,108,860 |
-17,935,345,962 |
-18,553,745,884 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
120,051,786,393 |
118,070,974,921 |
82,664,721,561 |
101,033,408,085 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
120,051,786,393 |
118,070,974,921 |
82,664,721,561 |
101,033,408,085 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,901,758,791 |
6,901,758,791 |
6,901,758,791 |
6,901,758,791 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,748,587,024 |
-2,748,587,024 |
-2,748,587,024 |
-2,748,587,024 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,575,580,335 |
42,178,536,844 |
46,242,504,029 |
45,305,347,338 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,533,321,407 |
42,178,536,844 |
46,242,504,029 |
45,305,347,338 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,258,928 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,019,345,248,337 |
4,165,825,732,294 |
4,038,768,023,732 |
3,827,101,916,994 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,783,732,486,054 |
2,932,541,537,199 |
2,803,798,864,171 |
2,632,041,872,182 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,140,510,171,794 |
2,271,610,622,908 |
2,136,599,056,319 |
1,964,108,832,356 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
322,630,727,144 |
241,723,348,588 |
224,705,100,689 |
239,539,844,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,530,706,628 |
8,865,717,671 |
14,172,221,555 |
25,014,253,924 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,079,459,070 |
3,785,342,594 |
3,315,624,659 |
3,412,078,496 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,780,337,606 |
30,021,810,581 |
31,547,814,580 |
30,656,050,048 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,657,084,683 |
41,509,109,355 |
26,266,236,337 |
27,659,894,684 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,443,474,615 |
44,831,711,088 |
44,628,526,121 |
45,317,475,666 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,622,296,623,620 |
1,892,686,531,196 |
1,781,037,806,771 |
1,583,189,584,525 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,091,758,428 |
8,187,051,835 |
10,925,725,607 |
9,319,650,607 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
643,222,314,260 |
660,930,914,291 |
667,199,807,852 |
667,933,039,826 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,200,000,000 |
11,200,000,000 |
11,200,000,000 |
12,200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
631,022,314,260 |
649,637,426,691 |
655,999,807,852 |
655,733,039,826 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
93,487,600 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,235,612,762,283 |
1,233,284,195,095 |
1,234,969,159,561 |
1,195,060,044,812 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,235,612,762,283 |
1,233,284,195,095 |
1,234,969,159,561 |
1,195,060,044,812 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
130,362,104,724 |
130,362,104,724 |
135,862,208,636 |
135,862,208,636 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,998,037,559 |
66,669,470,371 |
62,854,330,925 |
22,945,216,176 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,953,784,191 |
59,231,551,435 |
9,918,549,520 |
11,459,539,571 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,044,253,368 |
7,437,918,936 |
52,935,781,405 |
11,485,676,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,019,345,248,337 |
4,165,825,732,294 |
4,038,768,023,732 |
3,827,101,916,994 |
|