MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,133,285,869,497 2,233,863,785,033 2,367,409,615,509 2,261,248,170,666
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,402,308,274 33,323,827,008 32,826,695,688 38,471,642,730
1. Tiền 57,402,308,274 33,323,827,008 32,826,695,688 38,471,642,730
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 920,328,209,057 803,411,169,255 878,944,861,973 967,244,568,311
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 688,505,530,515 670,641,445,912 648,796,040,407 766,732,814,169
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 218,664,061,266 101,762,126,588 212,583,374,098 142,505,339,832
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,327,588,548 39,296,050,666 25,853,901,379 66,294,868,221
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,168,971,272 -8,288,453,911 -8,288,453,911 -8,288,453,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,114,371,190,888 1,328,302,597,242 1,383,942,544,167 1,180,451,772,029
1. Hàng tồn kho 1,114,371,190,888 1,328,302,597,242 1,383,942,544,167 1,180,451,772,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,184,161,278 68,826,191,528 71,695,513,681 75,080,187,596
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,422,999,070 7,877,827,153 3,206,384,618 7,255,324,449
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,760,820,208 59,892,192,273 68,475,449,063 67,824,863,147
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 342,000 1,056,172,102 13,680,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,709,203,598,688 1,785,481,463,304 1,798,416,116,785 1,777,519,853,066
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,939,633,280 6,709,991,230 10,214,512,230 11,607,597,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,939,633,280 6,709,991,230 10,214,512,230 11,607,597,230
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,530,875,486,429 1,617,242,346,555 1,621,050,333,999 1,630,103,271,455
1. Tài sản cố định hữu hình 1,376,849,078,791 1,440,272,829,085 1,407,238,755,458 1,407,378,714,400
- Nguyên giá 2,560,030,272,053 2,653,803,098,523 2,656,093,367,212 2,705,324,900,701
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,183,181,193,262 -1,213,530,269,438 -1,248,854,611,754 -1,297,946,186,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính 57,732,352,580 81,233,699,512 118,633,997,685 128,105,213,301
- Nguyên giá 64,232,407,493 89,879,990,807 130,337,417,550 143,013,117,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,500,054,913 -8,646,291,295 -11,703,419,865 -14,907,904,626
3. Tài sản cố định vô hình 96,294,055,058 95,735,817,958 95,177,580,856 94,619,343,754
- Nguyên giá 112,554,689,716 112,554,689,716 112,554,689,716 112,554,689,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,260,634,658 -16,818,871,758 -17,377,108,860 -17,935,345,962
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 137,214,425,598 120,051,786,393 118,070,974,921 82,664,721,561
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 137,214,425,598 120,051,786,393 118,070,974,921 82,664,721,561
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,901,758,791 6,901,758,791 6,901,758,791 6,901,758,791
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,748,587,024 -2,748,587,024 -2,748,587,024 -2,748,587,024
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,272,294,590 34,575,580,335 42,178,536,844 46,242,504,029
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,209,471,232 34,533,321,407 42,178,536,844 46,242,504,029
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 62,823,358 42,258,928
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,842,489,468,185 4,019,345,248,337 4,165,825,732,294 4,038,768,023,732
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,611,666,230,837 2,783,732,486,054 2,932,541,537,199 2,803,798,864,171
I. Nợ ngắn hạn 1,898,887,485,501 2,140,510,171,794 2,271,610,622,908 2,136,599,056,319
1. Phải trả người bán ngắn hạn 201,312,146,290 322,630,727,144 241,723,348,588 224,705,100,689
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,162,075,178 7,530,706,628 8,865,717,671 14,172,221,555
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,973,569,764 3,079,459,070 3,785,342,594 3,315,624,659
4. Phải trả người lao động 44,618,321,676 49,780,337,606 30,021,810,581 31,547,814,580
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,048,601,335 68,657,084,683 41,509,109,355 26,266,236,337
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,077,996,893 47,443,474,615 44,831,711,088 44,628,526,121
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,511,082,921,858 1,622,296,623,620 1,892,686,531,196 1,781,037,806,771
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,611,852,507 19,091,758,428 8,187,051,835 10,925,725,607
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 712,778,745,336 643,222,314,260 660,930,914,291 667,199,807,852
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,200,000,000 12,200,000,000 11,200,000,000 11,200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 697,578,745,336 631,022,314,260 649,637,426,691 655,999,807,852
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 93,487,600
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,230,823,237,348 1,235,612,762,283 1,233,284,195,095 1,234,969,159,561
I. Vốn chủ sở hữu 1,230,823,237,348 1,235,612,762,283 1,233,284,195,095 1,234,969,159,561
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 130,362,104,724 130,362,104,724 130,362,104,724 135,862,208,636
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,208,512,624 68,998,037,559 66,669,470,371 62,854,330,925
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,164,259,256 54,953,784,191 59,231,551,435 9,918,549,520
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,044,253,368 14,044,253,368 7,437,918,936 52,935,781,405
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,842,489,468,185 4,019,345,248,337 4,165,825,732,294 4,038,768,023,732
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.