MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,666,000,749,717 1,777,714,755,084 2,137,245,910,108 2,133,285,869,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,960,218,219 43,189,357,539 163,199,461,704 57,402,308,274
1. Tiền 30,960,218,219 43,189,357,539 56,499,461,704 57,402,308,274
2. Các khoản tương đương tiền 106,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 629,615,034,878 800,618,595,479 911,298,647,915 920,328,209,057
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 560,230,709,401 546,816,840,566 626,371,812,711 688,505,530,515
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,651,091,953 245,383,618,432 275,889,413,661 218,664,061,266
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,902,204,796 15,587,107,753 16,206,392,815 20,327,588,548
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,168,971,272 -7,168,971,272 -7,168,971,272 -7,168,971,272
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 982,372,106,419 910,880,435,808 1,025,861,372,745 1,114,371,190,888
1. Hàng tồn kho 982,372,106,419 910,880,435,808 1,025,861,372,745 1,114,371,190,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,053,390,201 23,026,366,258 36,886,427,744 41,184,161,278
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,507,872,127 1,383,172,669 4,187,404,254 2,422,999,070
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,321,323,224 21,307,647,441 31,550,863,348 38,760,820,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 224,194,850 335,546,148 1,148,160,142 342,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,708,416,833,494 1,729,444,535,762 1,711,103,902,610 1,709,203,598,688
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,402,502,000 4,312,551,280 5,939,633,280 5,939,633,280
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,402,502,000 4,312,551,280 5,939,633,280 5,939,633,280
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,507,242,201,993 1,548,584,694,129 1,551,193,837,050 1,530,875,486,429
1. Tài sản cố định hữu hình 1,389,084,755,033 1,414,352,577,876 1,394,987,611,778 1,376,849,078,791
- Nguyên giá 2,458,563,859,985 2,516,082,780,433 2,537,617,670,545 2,560,030,272,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,069,479,104,952 -1,101,730,202,557 -1,142,630,058,767 -1,183,181,193,262
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,188,680,596 36,821,586,991 59,353,933,112 57,732,352,580
- Nguyên giá 23,091,114,059 40,488,490,582 64,232,407,493 64,232,407,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,902,433,463 -3,666,903,591 -4,878,474,381 -6,500,054,913
3. Tài sản cố định vô hình 97,968,766,364 97,410,529,262 96,852,292,160 96,294,055,058
- Nguyên giá 112,554,689,716 112,554,689,716 112,554,689,716 112,554,689,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,585,923,352 -15,144,160,454 -15,702,397,556 -16,260,634,658
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171,669,717,435 145,884,776,154 121,144,180,959 137,214,425,598
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 171,669,717,435 145,884,776,154 121,144,180,959 137,214,425,598
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,901,758,791 6,901,758,791 6,901,758,791 6,901,758,791
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,748,587,024 -2,748,587,024 -2,748,587,024 -2,748,587,024
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,200,653,275 23,760,755,408 25,924,492,530 28,272,294,590
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,200,653,275 23,742,186,554 25,901,698,209 28,209,471,232
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,568,854 22,794,321 62,823,358
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,374,417,583,211 3,507,159,290,846 3,848,349,812,718 3,842,489,468,185
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,040,369,518,604 2,144,453,395,974 2,486,121,077,808 2,611,666,230,837
I. Nợ ngắn hạn 1,295,226,676,642 1,403,451,456,130 1,740,196,932,409 1,898,887,485,501
1. Phải trả người bán ngắn hạn 166,792,894,608 168,995,903,306 202,143,049,867 201,312,146,290
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,978,897,317 6,504,322,668 6,960,627,950 11,162,075,178
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,265,918,071 9,993,305,057 6,325,439,082 3,973,569,764
4. Phải trả người lao động 72,923,181,835 37,614,553,775 45,892,002,166 44,618,321,676
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,137,471,855 36,163,008,795 49,364,821,864 56,048,601,335
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,642,165,083 27,600,838,267 32,524,634,300 48,077,996,893
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 885,503,185,035 1,103,345,014,456 1,369,728,166,373 1,511,082,921,858
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,982,962,838 13,234,509,806 27,258,190,807 22,611,852,507
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 745,142,841,962 741,001,939,844 745,924,145,399 712,778,745,336
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,500,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000 15,200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 730,160,429,250 725,501,939,844 730,424,145,399 697,578,745,336
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 482,412,712
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,334,048,064,607 1,362,705,894,872 1,362,228,734,910 1,230,823,237,348
I. Vốn chủ sở hữu 1,334,048,064,607 1,362,705,894,872 1,362,228,734,910 1,230,823,237,348
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,272,591,724 104,272,591,724 130,362,104,724 130,362,104,724
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 193,522,852,883 222,180,683,148 195,614,010,186 64,208,512,624
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,039,332,963 193,309,206,968 46,856,916,218 50,164,259,256
- LNST chưa phân phối kỳ này 157,483,519,920 28,871,476,180 148,757,093,968 14,044,253,368
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,374,417,583,211 3,507,159,290,846 3,848,349,812,718 3,842,489,468,185
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.